Contents
- 1. Mở đầu
- 2. Các loại visa Việt Nam dành cho người Trung Quốc
- 3. Điều kiện chung để người Trung Quốc xin visa Việt Nam
- 4. Hồ sơ xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc theo từng loại
- 5. Cách thức xin Visa Việt Nam
- 6. Thời gian, lệ phí và hạn chế khi xin visa Việt Nam
- 7. Hướng dẫn gia hạn visa hoặc chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam
- 8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 9. Mẹo & kinh nghiệm từ chuyên gia
- 10. Kết luận chung
1. Mở đầu
Trong những năm gần đây, Việt Nam đang trở thành một trong những điểm đến được nhiều công dân Trung Quốc lựa chọn để du lịch, làm việc, đầu tư hay sinh sống lâu dài. Thực tế ghi nhận rằng, lưu lượng khách người Trung Quốc nhập cảnh vào Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt trong các hoạt động kinh doanh, hợp tác, xây dựng và sản xuất.

Việc nộp sai loại visa có thể dẫn đến tình trạng bị từ chối, trì hoãn nhập cảnh hoặc thậm chí bị trục xuất. Do đó, việc hiểu đúng loại visa cần xin, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hợp lệ và nộp đúng quy trình sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc tránh bị từ chối visa hoặc từ chối nhập cảnh, tối ưu chi phí, thời gian và hậu quả sau này, hoặc giúp bạn có thể dễ dàng chuyển đổi visa hoặc xin thẻ tạm trú khi có nhu cầu.
Trong bài viết dưới đây, Phúc An Visa sẽ chia sẻ cho bạn chi tiết toàn bộ quy trình xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc từ A-Z, dựa trên kinh nghiệm hơn 10 năm đồng hành cùng các chuyên gia nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
2. Các loại visa Việt Nam dành cho người Trung Quốc
Việt Nam hiện nay cấp nhiều loại visa khác nhau tùy vào mục đích nhập cảnh và thời hạn lưu trú. Trước hết, người Trung Quốc cần xác định rõ mục đích vào Việt Nam để lựa chọn loại visa phù hợp, tránh bị sai mục đích dẫn đến rủi ro pháp lý trong quá trình xin Visa Việt Nam.

2.1. Phân loại theo mục đích nhập cảnh
- Visa du lịch (DL): Dành cho người Trung Quốc sang Việt Nam với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng.
- Visa lao động (LĐ1, LĐ2): Dành cho người lao động Trung Quốc có giấy phép lao động hoặc không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
- Visa đầu tư (ĐT1 → ĐT4): Cấp cho nhà đầu tư là người Trung Quốc, căn cứ theo mức vốn góp đầu tư tại Việt Nam.
- Visa thăm thân (TT): Dành cho người Trung Quốc có người thân đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
- Visa công tác/kinh doanh (DN1, DN2): Dành cho thương nhân, đối tác đến làm việc, ký kết hợp đồng, khảo sát thị trường.
- Visa học tập (DH): Dành cho học sinh, sinh viên Trung Quốc đến học tại các cơ sở giáo dục tại Việt Nam.
- Visa phóng viên (PV1, PV2): Dành cho nhà báo, phóng viên Trung Quốc đến công tác, tác nghiệp báo chí.
2.2. Phân loại theo thời hạn và số lần nhập cảnh
- Theo thời hạn:
- 1 tháng
- 3 tháng
- 6 tháng
- 1 năm (áp dụng cho một số loại visa như ĐT1, LĐ1…)
- Theo số lần nhập cảnh:
- Single entry: Chỉ được nhập cảnh một lần duy nhất trong thời hạn visa.
- Multiple entry: Được nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn visa.
2.3. Phân biệt giữa Visa và Thẻ tạm trú (TRC)
- Visa là giấy tờ cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú ngắn hạn tại Việt Nam trong một thời gian nhất định.
- Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card) có giá trị như visa dài hạn, áp dụng cho nhà đầu tư, lao động có giấy phép, người thân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có TRC.
Thẻ tạm trú giúp tiết kiệm chi phí, không cần xin visa Việt Nam nhiều lần và thuận lợi hơn trong việc lưu trú dài hạn tại Việt Nam.
Việc chọn đúng loại visa phù hợp ngay từ đầu sẽ giúp người Trung Quốc tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và thuận lợi trong quá trình lưu trú, làm việc tại Việt Nam. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng đi vào điều kiện và hồ sơ cần thiết để xin từng loại visa cụ thể.
Xem thêm bài viết khác: Hỗ trợ xin cấp thẻ tạm trú
3. Điều kiện chung để người Trung Quốc xin visa Việt Nam

Để có thể xin visa Việt Nam hợp lệ, công dân Trung Quốc cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
- Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng
- Hộ chiếu phải là bản gốc, không rách nát, không bị mờ thông tin.
- Không thuộc diện cấm nhập cảnh vào Việt Nam
- Không có tiền án, tiền sự về an ninh quốc phòng, khủng bố, buôn lậu, gian lận.
- Không thuộc danh sách đen của cơ quan Xuất nhập cảnh Việt Nam.
- Có đơn vị hoặc cá nhân bảo lãnh tại Việt Nam (trừ visa du lịch)
- Visa công tác, lao động, đầu tư, thăm thân… bắt buộc cần bên bảo lãnh hợp pháp.
- Đơn vị bảo lãnh có thể là doanh nghiệp, tổ chức, trường học hoặc người thân.
- Mục đích nhập cảnh rõ ràng, phù hợp với loại visa xin cấp
- Phải chứng minh mục đích đến Việt Nam: làm việc, học tập, du lịch hay đầu tư.
- Việc sử dụng visa sai mục đích có thể dẫn đến hủy visa hoặc trục xuất.
- Hồ sơ xin visa Việt Nam đầy đủ và hợp lệ theo yêu cầu của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
- Hồ sơ phải được chuẩn bị theo từng loại visa cụ thể, có thể bao gồm:
- Ảnh thẻ đúng quy cách
- Giấy mời, công văn bảo lãnh
- Hồ sơ pháp lý của bên bảo lãnh
- Giấy phép lao động, đầu tư, đăng ký kết hôn (nếu có)
- Hồ sơ phải được chuẩn bị theo từng loại visa cụ thể, có thể bao gồm:
- Một số giấy tờ cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
- Áp dụng với giấy tờ phát hành tại Trung Quốc như: lý lịch tư pháp, bằng cấp, giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân.
Dưới góc nhìn của một người làm dịch vụ về visa lâu năm, tôi luôn mong muốn được khuyên khách hàng Trung Quốc và các HR Manager rằng việc chuẩn bị kỹ càng ngay từ đầu sẽ giúp ta tiết kiệm gấp đôi thời gian, chi phí và tránh được vô vàn rắc rối không đáng có về sau.
4. Hồ sơ xin visa Việt Nam cho người Trung Quốc theo từng loại

Tùy vào loại visa cần xin, công dân Trung Quốc sẽ cần chuẩn bị những loại giấy tờ khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết hồ sơ cho từng loại visa phổ biến:
1. Hồ sơ xin visa Việt Nam hệ du lịch (DL)
- Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng
- 02 ảnh 4×6 nền trắng (không quá 6 tháng)
- Đơn xin cấp visa theo mẫu
- Lịch trình du lịch (nếu có)
- Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi và khách sạn
2. Hồ sơ xin visa Việt Nam hệ lao động (LĐ1, LĐ2)
- Hộ chiếu gốc và bản sao
- 02 ảnh 4×6 nền trắng
- Giấy phép lao động hoặc văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
- Công văn bảo lãnh của công ty tại Việt Nam
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty bảo lãnh
- Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn (nếu có)
3. Hồ sơ xin visa Việt Nam hệ đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
- Hộ chiếu gốc và bản sao
- 02 ảnh 4×6 nền trắng
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh góp vốn
- Giấy đăng ký kinh doanh của công ty tại Việt Nam
- Công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp
4. Hồ sơ xin visa Việt Nam hệ thăm thân (TT)
- Hộ chiếu gốc và bản sao
- 02 ảnh 4×6 nền trắng
- Thư mời bảo lãnh của thân nhân tại Việt Nam
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (đăng ký kết hôn, giấy khai sinh…)
- CCCD và hộ khẩu của người bảo lãnh tại Việt Nam
- Giấy xác nhận tạm trú của người bảo lãnh
5. Hồ sơ xin visa Việt Nam hệ công tác/kinh doanh (DN1, DN2)
- Hộ chiếu gốc và bản sao
- 02 ảnh 4×6 nền trắng
- Thư mời công tác từ công ty đối tác tại Việt Nam
- Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh
- Lịch trình công tác
- Công văn đề nghị cấp visa gửi Cục quản lý xuất nhập cảnh
6. Hồ sơ xin visa Việt Nam hệ học tập (DH)
- Hộ chiếu gốc và bản sao
- 02 ảnh 4×6 nền trắng
- Thư mời nhập học từ trường tại Việt Nam
- Văn bằng, học bạ, chứng chỉ liên quan
- Giấy chứng minh tài chính (nếu cần)
- Công văn đề nghị của trường học
5. Cách thức xin Visa Việt Nam
Tùy vào từng loại visa và đối tượng xin cấp, người Trung Quốc có thể lựa chọn một trong ba hình thức nộp hồ sơ xin visa Việt Nam phổ biến sau:
5.1. Xin visa Việt Nam tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại Trung Quốc

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ như đã hướng dẫn ở phần 4.
Bước 2: Đến nộp hồ sơ tại một trong các địa chỉ sau:
- Đại sứ quán Việt Nam tại Bắc Kinh
- Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Quảng Châu, Côn Minh, Nam Ninh, Thượng Hải, Hồng Kông…
Bước 3: Nộp lệ phí xét duyệt hồ sơ và nhận giấy hẹn trả kết quả
Bước 4: Nhận kết quả xin visa Việt Nam sau 5–7 ngày làm việc (hoặc sớm hơn nếu xin dạng khẩn)
5.2. Xin visa Việt Nam điện tử (E-visa)
Việt Nam hiện đã cấp e-visa cho công dân Trung Quốc ở một số trường hợp cụ thể.
Bước 1: Truy cập trang web chính thức: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin cá nhân và mục đích nhập cảnh
Bước 3: Tải ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu lên hệ thống
Bước 4: Thanh toán lệ phí trực tuyến (25 USD/visa 30 ngày nhập cảnh 1 lần)
Bước 5: Nhận kết quả qua email sau 3–5 ngày làm việc
Lưu ý: E-visa chỉ áp dụng với mục đích du lịch, công tác ngắn ngày, không áp dụng cho các loại visa lao động, đầu tư, học tập…
5.3. Xin visa Việt Nam thông qua công văn nhập cảnh (doanh nghiệp Việt Nam bảo lãnh)
Bước 1: Doanh nghiệp Việt Nam nộp hồ sơ đề nghị cấp công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất Nhập Cảnh
Bước 2: Sau 3–5 ngày làm việc, nếu được chấp thuận, Cục sẽ cấp “Công văn nhập cảnh”
Bước 3: Gửi bản scan công văn cho người Trung Quốc để:
- Nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam (Noi Bai, Tan Son Nhat, Da Nang)
- Hoặc đến Đại sứ quán Việt Nam tại Trung Quốc để dán visa
Bước 4: Người nhập cảnh mang theo công văn, hộ chiếu và ảnh để dán visa khi đến Việt Nam
Tùy vào từng hoàn cảnh, sẽ có các hình thức xin visa Việt Nam phù hợp nhất với mục tiêu, thời gian và ngân sách của khách hàng. Chọn đúng cách ngay từ đầu là cách khôn ngoan nhất để tránh phát sinh chi phí và phiền phức sau này.
6. Thời gian, lệ phí và hạn chế khi xin visa Việt Nam
6.1. Thời gian xử lý hồ sơ
- Thông thường từ 3 – 7 ngày làm việc tùy loại visa
- Dịch vụ visa khẩn: có thể hoàn tất trong 1 – 2 ngày làm việc
- Xin visa Việt Nam điện tử (e-visa): khoảng 3 – 5 ngày làm việc
- Xin visa Việt Nam qua công văn nhập cảnh: 3 – 5 ngày làm việc cho công văn + thời gian dán visa
6.2. Mức lệ phí visa phổ biến
Lệ phí xin visa Việt Nam phụ thuộc vào:
- Loại visa (du lịch, lao động, đầu tư…)
- Số lần nhập cảnh (1 lần hay nhiều lần)
- Thời hạn visa
- Hình thức xin (trực tiếp, điện tử, bảo lãnh doanh nghiệp)
Tham khảo mức lệ phí phổ biến:
- Visa 1 tháng 1 lần: khoảng 25 – 30 USD
- Visa 3 tháng 1 lần: khoảng 45 USD
- Visa nhiều lần 3 tháng: 65 – 95 USD
- E-visa 1 lần: 25 USD (thanh toán online)
- Lệ phí visa dán tại sân bay: có thể cộng thêm 20 – 25 USD phí dịch vụ nếu qua bên thứ ba
6.3. Các hạn chế thường gặp khi xin visa Việt Nam
- Hồ sơ không đầy đủ, sai định dạng ảnh, thông tin không trùng khớp
- Nộp sai loại visa so với mục đích nhập cảnh (ví dụ: dùng visa du lịch để đi làm)
- Thiếu công văn bảo lãnh hoặc thư mời hợp lệ
- Lịch sử xuất nhập cảnh xấu, bị từ chối trước đó
- Thông tin cá nhân từng vi phạm luật nhập cảnh tại Việt Nam hoặc nước khác
7. Hướng dẫn gia hạn visa hoặc chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam
Trong nhiều trường hợp, người Trung Quốc muốn tiếp tục lưu trú tại Việt Nam nhưng visa sắp hết hạn hoặc thay đổi kế hoạch thì cần tiến hành gia hạn visa hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng visa.
7.1. Trường hợp cần gia hạn visa
- Người đang lưu trú hợp pháp tại Việt Nam với visa còn hiệu lực
- Có lý do chính đáng để kéo dài thời gian lưu trú (tiếp tục làm việc, thăm thân, điều trị…)
- Có đơn vị hoặc cá nhân bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam (trừ visa du lịch)
Hồ sơ gia hạn visa bao gồm:
- Đơn xin gia hạn visa (mẫu NA5)
- Hộ chiếu gốc còn thời hạn
- Công văn đề nghị gia hạn visa từ cơ quan bảo lãnh
- Hồ sơ pháp lý của bên bảo lãnh
- Lý do cụ thể xin gia hạn (bằng văn bản hoặc minh chứng)
Thời gian giải quyết: 5 – 7 ngày làm việc
7.2. Chuyển đổi mục đích visa
Từ năm 2019, Luật Nhập cảnh sửa đổi cho phép một số loại visa được chuyển đổi mục đích mà không cần xuất cảnh, ví dụ:
- Từ visa du lịch sang visa lao động nếu có giấy phép lao động và doanh nghiệp bảo lãnh
- Từ visa thăm thân sang visa đầu tư nếu có giấy chứng nhận góp vốn
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu gốc
- Visa hiện tại còn hiệu lực
- Hồ sơ chứng minh mục đích chuyển đổi (giấy phép lao động, giấy đăng ký đầu tư, giấy kết hôn…)
- Đơn xin chuyển đổi mục đích visa
- Hồ sơ pháp lý của đơn vị bảo lãnh mới (nếu có)
Thời gian xử lý: 5 – 7 ngày làm việc
Lưu ý quan trọng: Không phải mọi loại visa đều được phép chuyển đổi tại Việt Nam. Một số loại (như e-visa du lịch) có thể yêu cầu xuất cảnh và xin lại từ đầu.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Người Trung Quốc có thể xin visa Việt Nam online (e-visa) không?
- Có. Việt Nam đã cho phép công dân Trung Quốc nộp hồ sơ xin visa điện tử cho mục đích du lịch hoặc công tác ngắn hạn. Tuy nhiên, không áp dụng cho visa lao động, đầu tư hay thăm thân.
2. Xin visa Việt Nam có cần người bảo lãnh không?
- Tùy vào loại visa. Visa du lịch thì không cần bảo lãnh, nhưng visa công tác, lao động, đầu tư, thăm thân… thì bắt buộc phải có đơn vị hoặc cá nhân bảo lãnh tại Việt Nam.
3. Có thể xin visa Việt Nam trong 1 ngày không?
- Có thể, nếu sử dụng dịch vụ visa khẩn thông qua doanh nghiệp bảo lãnh hoặc công ty dịch vụ. Thời gian xử lý có thể trong vòng 8 – 24 giờ làm việc, tùy vào từng trường hợp.
4. Có thể gia hạn visa nhiều lần không?
- Có. Tuy nhiên, số lần gia hạn và thời gian tối đa phụ thuộc vào từng loại visa và chính sách hiện hành của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Một số visa có thể gia hạn 1 – 2 lần, số khác cần chuyển đổi sang thẻ tạm trú để ở lâu dài.
5. Nếu bị từ chối visa thì có được nộp lại không?
- Có. Người bị từ chối visa có thể nộp lại sau khi bổ sung đầy đủ hồ sơ hoặc điều chỉnh thông tin chưa hợp lệ. Tuy nhiên, cần đánh giá kỹ lý do bị từ chối để tránh lập lại sai sót.
Kết luận: Từ những câu hỏi lặp đi lặp lại của khách hàng Trung Quốc, tôi nhận ra rằng chỉ cần được tư vấn kỹ lưỡng và hỗ trợ đúng cách, họ sẽ có thể tự tin và chủ động hơn rất nhiều trong hành trình đến và làm việc tại Việt Nam.
9. Mẹo & kinh nghiệm từ chuyên gia
Trong quá trình hỗ trợ hàng nghìn khách hàng Trung Quốc xin visa Việt Nam, tôi đã rút ra được một số mẹo thực tế cực kỳ quan trọng mà mọi người nên ghi nhớ:
1. Chọn đúng loại visa ngay từ đầu
Không phải cứ dễ xin là nên chọn. Chọn sai loại visa có thể khiến bạn không được gia hạn hoặc phải xuất cảnh làm lại. Hãy xác định mục đích nhập cảnh rõ ràng và làm xin visa Việt Nam phù hợp.
2. Không nên dùng visa du lịch để làm việc
Nhiều người chọn xin visa Việt Nam để du lịch vì dễ xin, nhưng đây là sai lầm phổ biến dẫn đến bị phạt, hủy visa, hoặc cấm nhập cảnh. Nếu sang Việt Nam để làm việc – hãy xin visa Việt Nam hệ lao động hoặc đầu tư hợp pháp.
3. Luôn chuẩn bị bản scan hộ chiếu, ảnh thẻ chuẩn quốc tế và các giấy tờ quan trọng
Việc này giúp bạn nộp hồ sơ nhanh chóng, dễ dàng gửi qua email hoặc nộp online khi cần gấp. Ảnh thẻ nên là nền trắng, chụp chính diện, không đeo kính màu.
4. Sử dụng đơn vị dịch vụ uy tín để tránh sai sót và lãng phí thời gian
Một công ty dịch vụ chuyên nghiệp sẽ biết cách xử lý các hồ sơ khó, hiểu rõ yêu cầu của Cục Xuất nhập cảnh và hỗ trợ khách hàng từ A-Z.
5. Đừng chờ đến sát ngày hết hạn mới xử lý visa
Gia hạn visa, chuyển đổi visa, hoặc xin mới cần thời gian xét duyệt. Nếu xử lý quá trễ, bạn có thể bị phạt hành chính hoặc buộc phải xuất cảnh.
Visa không chỉ là tờ giấy thông hành, mà còn là cánh cửa mở ra một hành trình hợp pháp, an toàn và thuận lợi tại Việt Nam. Là người trong ngành, tôi luôn tâm niệm: làm đúng từ đầu – bạn sẽ yên tâm suốt cả chặng đường.
10. Kết luận chung
Qua bài viết này, tôi tin rằng bạn đã có cái nhìn toàn diện về quy trình xin visa Việt Nam cho công dân Trung Quốc – từ việc lựa chọn đúng loại visa, chuẩn bị hồ sơ phù hợp, cho đến cách nộp và xử lý các tình huống phát sinh như gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích visa.
Dù là người trực tiếp xin visa Việt Nam hay là nhà quản lý nhân sự, bạn đều có thể chủ động hơn khi nắm vững thông tin và quy định hiện hành. Tuy nhiên, để giảm thiểu rủi ro và tối ưu thời gian, tôi vẫn khuyên bạn nên lựa chọn đơn vị dịch vụ uy tín, nhiều kinh nghiệm như Phúc An Visa để được hỗ trợ chuyên sâu và trọn gói từ A-Z.