Contents [hide]
1. Khái niệm Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự Giấy Tờ Đài Loan
Vì sao phải hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan khi sử dụng tại Việt Nam?
Trong bối cảnh giao lưu lao động, giáo dục và đầu tư giữa Việt Nam và Đài Loan ngày càng phát triển, số lượng người Đài Loan đến sinh sống, làm việc và kết hôn tại Việt Nam liên tục tăng cao. Điều này đặt ra yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt trong việc công nhận tính pháp lý của các loại giấy tờ do cơ quan Đài Loan cấp. Và để những giấy tờ này có thể được sử dụng hợp pháp tại Việt Nam, thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan trở thành một bước bắt buộc không thể bỏ qua.

1.1. Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan là làm gì?
Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan là quá trình xác nhận chữ ký, chức danh và con dấu trên giấy tờ, tài liệu do cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (trong trường hợp này là Đài Loan) cấp, để giấy tờ đó được công nhận hợp pháp tại Việt Nam. Đây là bước trung gian giữa hai hệ thống pháp luật khác nhau nhằm đảm bảo tính xác thực, phòng ngừa việc sử dụng giấy tờ giả mạo hoặc không hợp lệ trong các thủ tục hành chính và pháp lý tại Việt Nam.
Ví dụ: Bằng tốt nghiệp đại học, giấy chứng nhận kết hôn, lý lịch tư pháp, hợp đồng lao động của người Đài Loan – nếu không được hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan thì không thể dùng để xin giấy phép lao động, thẻ tạm trú hoặc kết hôn tại Việt Nam.
1.2. Phân biệt hợp pháp hóa lãnh sự và chứng nhận lãnh sự
Khái niệm | Hợp pháp hóa lãnh sự | Chứng nhận lãnh sự |
---|---|---|
Mục đích | Xác nhận giấy tờ nước ngoài để dùng tại Việt Nam | Xác nhận giấy tờ Việt Nam để dùng ở nước ngoài |
Cơ quan thực hiện | Cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam + Đài Loan | Cục Lãnh sự hoặc Sở Ngoại vụ Việt Nam |
Ví dụ áp dụng | Giấy khai sinh của công dân Đài Loan để kết hôn tại Việt Nam | Giấy đăng ký kết hôn Việt Nam dùng để định cư tại Đài Loan |
1.3. Trường hợp cần hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan
Các loại giấy tờ phổ biến thường phải hợp pháp hóa lãnh sự Đài Loan sẽ bao gồm:
- Giấy tờ cá nhân: giấy khai sinh, lý lịch tư pháp, hộ chiếu sao y.
- Giấy tờ hôn nhân – gia đình: giấy đăng ký kết hôn, giấy chứng nhận độc thân.
- Giấy tờ học thuật: bằng tốt nghiệp, bảng điểm, chứng chỉ hành nghề.
- Giấy tờ lao động: thư mời làm việc, hợp đồng lao động, giấy giới thiệu.
- Giấy tờ tài chính – pháp lý: giấy xác nhận ngân hàng, giấy ủy quyền.
Nếu không được hợp pháp hóa hợp lệ, những giấy tờ trên sẽ không có giá trị pháp lý tại Việt Nam, dẫn đến việc:
- Không thể xin visa lao động, thẻ tạm trú.
- Không hoàn tất thủ tục kết hôn hoặc định cư.
- Không được chấp nhận trong hồ sơ xét tuyển, làm việc.
1.4. Cơ sở pháp lý áp dụng
- Nghị định số 111/2011/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam về chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự cũng như hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan
- Thông tư 01/2012/TT-BNG hướng dẫn Nghị định 111.
- Thỏa thuận giữa Văn phòng Kinh tế & Văn hóa Việt Nam tại Đài Bắc và Văn phòng Kinh tế & Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam (hiệu lực từ 01/01/2010).
Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan là điều kiện bắt buộc nếu bạn muốn sử dụng giấy tờ do cơ quan Đài Loan cấp tại Việt Nam. Thủ tục này đảm bảo tính pháp lý và xác thực cho mọi hồ sơ liên quan đến nhân sự, cư trú, hôn nhân và đầu tư.
2. Điều Kiện Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự Giấy Tờ Đài Loan
Khi nào cần hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan để sử dụng tại Việt Nam?
Không phải mọi loại giấy tờ của Đài Loan đều phảihợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan trước khi sử dụng tại Việt Nam. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và nội dung của giấy tờ, việc hợp pháp hóa có thể là bắt buộc hoặc được miễn trừ theo quy định giữa hai bên Việt Nam – Đài Loan.
Việc hiểu rõ các điều kiện áp dụng sẽ giúp HR chủ động trong việc chuẩn bị hồ sơ cho nhân sự, tiết kiệm thời gian và tránh những sai sót không đáng có.

2.1. Trường hợp bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan
Các giấy tờ Đài Loan cần hợp pháp hóa trước khi sử dụng tại Việt Nam thường bao gồm:
A. Giấy tờ cá nhân – hành chính
- Giấy khai sinh
- Giấy chứng minh tình trạng hôn nhân
- Giấy chứng tử
- Lý lịch tư pháp
- Hộ khẩu, chứng nhận địa chỉ cư trú
- Giấy xác nhận đổi tên, giới tính…
B. Giấy tờ học thuật – chuyên môn
- Bằng tốt nghiệp (trung học, đại học, sau đại học)
- Bảng điểm
- Chứng chỉ chuyên môn, hành nghề
- Giấy xác nhận khóa học, thực tập…
C. Giấy tờ lao động – tuyển dụng
- Thư mời làm việc từ công ty tại Việt Nam
- Hợp đồng lao động ký với doanh nghiệp tại Đài Loan (để làm thủ tục chuyển tiếp)
- Quyết định nghỉ việc, thư giới thiệu
- Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc
D. Giấy tờ tài chính – pháp lý
- Sao kê tài khoản ngân hàng
- Xác nhận thu nhập, tài sản
- Giấy ủy quyền (notarized)
- Hồ sơ công ty, giấy phép kinh doanh (nếu là nhà đầu tư)
E. Giấy tờ phục vụ mục đích cư trú – thị thực – kết hôn
- Giấy đăng ký kết hôn do Đài Loan cấp
- Giấy chứng nhận độc thân
- Giấy tờ nhân thân liên quan đến trẻ em (con nuôi, khai sinh)
- Hồ sơ xin thị thực/giấy phép cư trú dài hạn
Ghi nhớ: Dù giấy tờ đó có chữ ký thật, con dấu rõ ràng nhưng nếu chưa hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan thì vẫn không có giá trị pháp lý tại Việt Nam!
2.2. Trường hợp được miễn hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan
Theo Điều 15 của Thỏa thuận hợp tác lãnh sự giữa Văn phòng Kinh tế & Văn hóa Việt Nam tại Đài Bắc và Văn phòng Kinh tế & Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam, một số loại giấy tờ có thể được miễn thủ tục hợp pháp hóa, cụ thể:
A. Điều kiện để được miễn
- Giấy tờ phục vụ tương trợ tư pháp dân sự như:
- Yêu cầu xác minh thân nhân
- Gửi thông báo/tống đạt quyết định của tòa án
- Công nhận bản án/hồ sơ pháp lý giữa đôi bên
- Giấy tờ có chữ ký và con dấu chính thức của cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc Đài Loan
- Mục đích sử dụng không liên quan đến hành chính, cư trú, lao động, hôn nhân
B. Những loại giấy tờ thường không thuộc diện miễn:
- Giấy tờ dùng để xin visa, giấy phép lao động, thẻ tạm trú
- Hồ sơ liên quan đến kết hôn hoặc con nuôi
- Các giấy tờ chứng minh học vấn hoặc chuyên môn kỹ thuật
- Giấy xác nhận tài chính hoặc đầu tư
2.3. Hệ quả nếu không tuân thủ điều kiện hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan
Nếu doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng giấy tờ Đài Loan chưa hợp pháp hóa hợp lệ, có thể đối mặt với các rủi ro sau:
- Bị từ chối tiếp nhận hồ sơ xin cấp visa, GPLĐ, thẻ tạm trú.
- Trễ tiến độ onboarding nhân sự Đài Loan tại doanh nghiệp.
- Gia tăng chi phí do phải làm lại hồ sơ, dịch lại, công chứng lại, xin hợp pháp hóa muộn.
- Ảnh hưởng đến uy tín công ty khi làm việc với nhân sự người nước ngoài hoặc cơ quan quản lý.
Tóm tắt điều kiện áp dụng
Mục đích sử dụng giấy tờ | Có cần hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan không? |
---|---|
Xin visa lao động | Có |
Đăng ký kết hôn | Có |
Mở tài khoản ngân hàng tại Việt Nam | Có |
Dùng làm chứng cứ tại tòa án | Có thể được miễn |
Hồ sơ tống đạt tư pháp | Có thể được miễn |
Công nhận bản án dân sự | Có thể được miễn |
Trình độ chuyên môn (bằng cấp) | Có |
3. Đối Tượng Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự Giấy Tờ Đài Loan

Ai cần thực hiện thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan?
Trong môi trường làm việc quốc tế hóa tại Việt Nam, việc sử dụng giấy tờ nước ngoài – đặc biệt là giấy tờ cấp bởi các cơ quan có thẩm quyền tại Đài Loan – trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực như lao động, giáo dục, đầu tư, kết hôn… Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ rằng thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan là bắt buộc đối với những giấy tờ này nếu muốn sử dụng hợp pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Dưới đây là những nhóm đối tượng điển hình cần thực hiện thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan.
3.1. Nhân sự người Đài Loan làm việc tại Việt Nam
Đây là nhóm đối tượng chính thường xuyên cần thực hiện thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan
Mục đích sử dụng:
- Xin visa lao động (LĐ1, LĐ2).
- Làm giấy phép lao động (Work Permit).
- Xin thẻ tạm trú (TRC) dài hạn.
- Mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, đăng ký cư trú tại địa phương.
Giấy tờ cần hợp pháp hóa:
- Bằng cấp, chứng chỉ nghề.
- Hợp đồng lao động với công ty nước ngoài.
- Giấy xác nhận kinh nghiệm.
- Giấy khai sinh, lý lịch tư pháp.
3.2. Nhà đầu tư, doanh nhân người Đài Loan
Các nhà đầu tư cá nhân hoặc đại diện pháp nhân đến Việt Nam đầu tư, mở công ty hoặc hợp tác kinh doanh đều cần cung cấp một số giấy tờ pháp lý từ phía Đài Loan.
Mục đích sử dụng:
- Xin cấp visa đầu tư (DT1 – DT4).
- Làm thẻ tạm trú đầu tư dài hạn.
- Đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Mở văn phòng đại diện, chi nhánh.
Giấy tờ cần hợp pháp hóa:
- Giấy phép kinh doanh (business license).
- Hồ sơ công ty mẹ (parent company).
- Giấy xác nhận tài chính, năng lực pháp lý.
- Hộ chiếu, lý lịch tư pháp, giấy ủy quyền công chứng.
3.3. Người Đài Loan kết hôn hoặc có con với công dân Việt Nam
Hôn nhân có yếu tố nước ngoài là một trong những lĩnh vực yêu cầu chặt chẽ về mặt pháp lý và giấy tờ, trong đó việc hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan là bắt buộc.
Mục đích sử dụng:
- Đăng ký kết hôn tại Việt Nam.
- Bảo lãnh vợ/chồng, con ruột.
- Xin visa hôn nhân, thẻ tạm trú.
- Làm hộ chiếu/chứng minh nhân thân cho trẻ em song tịch.
Giấy tờ cần hợp pháp hóa:
- Giấy chứng nhận độc thân (未婚證明).
- Giấy xác nhận quan hệ huyết thống (nếu có con).
- Giấy khai sinh, giấy kết hôn Đài Loan.
- Hộ chiếu, lý lịch tư pháp.
3.4. Du học sinh, học sinh chuyển tiếp đến Việt Nam học tập
Một số trường hợp sinh viên Đài Loan đăng ký các chương trình học, trao đổi hoặc chuyển tiếp sang Việt Nam cũng cần hợp pháp hóa giấy tờ học thuật để hoàn tất hồ sơ.
Mục đích sử dụng:
- Đăng ký vào các trường đại học/cao đẳng tại Việt Nam.
- Xin visa học tập dài hạn.
- Đăng ký cư trú, làm thủ tục bảo hiểm y tế.
Giấy tờ cần hợp pháp hóa:
- Học bạ, bảng điểm, bằng tốt nghiệp.
- Giấy giới thiệu hoặc thư mời từ cơ sở đào tạo.
- Giấy khai sinh, hộ chiếu.
3.5. Cơ quan, doanh nghiệp và HR Việt Nam có liên quan
Không chỉ người Đài Loan, mà các tổ chức, doanh nghiệp và nhân sự hành chính tại Việt Nam cũng cần hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan để:
- Chuẩn bị hồ sơ cho nhân sự nước ngoài.
- Nộp hồ sơ lên các cơ quan chức năng: Sở LĐ-TB&XH, Cục quản lý xuất nhập cảnh, UBND quận/huyện…
- Tránh rủi ro hồ sơ bị trả lại hoặc bị từ chối tiếp nhận.
Đối với HR tại các doanh nghiệp FDI, tập đoàn đa quốc gia hoặc trường học quốc tế: cần thiết lập checklist hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan như một phần trong quy trình tuyển dụng và onboarding nhân sự Đài Loan.
Tóm tắt nhóm đối tượng cần hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan
Nhóm đối tượng | Mục đích sử dụng giấy tờ | Có cần hợp pháp hóa? |
---|---|---|
Người lao động Đài Loan | Xin GPLĐ, visa, TRC | Bắt buộc |
Nhà đầu tư Đài Loan | Đăng ký công ty, xin visa đầu tư | Bắt buộc |
Vợ/chồng người Việt | Kết hôn, bảo lãnh, làm giấy tờ con | Bắt buộc |
Du học sinh Đài Loan | Đăng ký học, cư trú tại Việt Nam | Bắt buộc |
HR, doanh nghiệp Việt | Xử lý hồ sơ nhân sự nước ngoài | Phối hợp thực hiện |
Xem thêm bài viết khác: Hướng dẫn xin GPLĐ
4. Thủ Tục Hồ Sơ Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự Giấy Tờ Đài Loan
Quy trình Hợp pháp hóa Lãnh sự Giấy tờ Đài Loan từ A–Z

Thủ tục này gồm 2 hướng xử lý tùy thuộc vào việc bạn thực hiện tại Việt Nam hoặc tại Đài Loan. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước.
4.1. Phương án 1: Thực hiện hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan tại Việt Nam
Đây là cách phổ biến, thường được áp dụng khi giấy tờ gốc đã được gửi sang Việt Nam hoặc người Đài Loan đang có mặt tại Việt Nam.
Bước | Thao tác | Chi tiết thực hiện |
---|---|---|
Bước 1 | Dịch thuật công chứng | – Dịch giấy tờ từ tiếng Trung sang tiếng Việt tại văn phòng công chứng. – Công chứng bản dịch. |
Bước 2 | Xin xác nhận tại Văn phòng Kinh tế & Văn hóa Đài Bắc (TECO) tại Hà Nội/HCM | – Nộp giấy tờ gốc và bản dịch. – Thời gian xử lý: 3–5 ngày làm việc. |
Bước 3 | Hợp pháp hóa tại Cục Lãnh sự (Bộ Ngoại giao) hoặc Sở Ngoại vụ địa phương | – Nộp hồ sơ đã có xác nhận của TECO. – Nhận kết quả hợp pháp hóa từ phía Việt Nam. |
Bước 4 | Sử dụng giấy tờ trong hồ sơ chính thức | – Giấy tờ đã hợp pháp hóa có thể nộp cho cơ quan quản lý tại Việt Nam (Sở LĐ-TB&XH, Cục xuất nhập cảnh, UBND…). |
Lưu ý:
- Trường hợp nộp thay phải có giấy ủy quyền hợp lệ.
- Một số địa phương yêu cầu lịch hẹn online trước khi nộp hồ sơ.
4.2. Phương án 2: Thực hiện hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan tại Đài Loan
Phù hợp với người Đài Loan vẫn đang ở quê nhà và chuẩn bị hồ sơ từ sớm.
Bước | Thao tác | Chi tiết thực hiện |
---|---|---|
Bước 1 | Dịch giấy tờ sang tiếng Việt và công chứng | – Dịch tại cơ sở dịch thuật được công nhận tại Đài Loan. – Công chứng bản dịch tại phòng công chứng tại địa phương. |
Bước 2 | Xin xác nhận tại Bộ Ngoại giao Đài Loan (MOFA) | – Trình giấy tờ đã công chứng để MOFA xác nhận. |
Bước 3 | Xin xác nhận tại Văn phòng Kinh tế & Văn hóa Việt Nam tại Đài Bắc | – Đây là bước hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan phía Việt Nam. – Sau khi hoàn tất, giấy tờ có giá trị sử dụng tại Việt Nam. |
Bước 4 | Gửi giấy tờ sang Việt Nam hoặc sử dụng khi nhập cảnh | – Mang theo khi đến Việt Nam hoặc gửi trước cho doanh nghiệp/đơn vị xử lý. |
Lưu ý:
- Nên chuẩn bị bản dịch sớm để nộp MOFA và Văn phòng KTVH cùng lúc, rút ngắn thời gian.
- Có thể ủy quyền dịch vụ hỗ trợ tại Đài Loan để tiết kiệm công sức.
4.3. Hồ sơ cần chuẩn bị (áp dụng cho cả 2 phương án)
Loại hồ sơ | Bắt buộc |
---|---|
Giấy tờ gốc cần hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan | Có |
Bản dịch tiếng Việt (hoặc tiếng Trung – tùy bước) đã công chứng | Có |
Hộ chiếu hoặc thẻ cư trú của người có giấy tờ | Có |
Đơn đề nghị chứng nhận/hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan | Có |
Giấy ủy quyền (nếu nộp thay) | Nếu cần |
Lịch hẹn online (nếu nộp tại TECO hoặc Cục LS) | Nếu yêu cầu |
4.4. Một số lỗi thường gặp và cách khắc phục
Lỗi phổ biến | Nguyên nhân | Giải pháp |
---|---|---|
Bản dịch sai thuật ngữ | Dịch không đúng theo ngữ cảnh pháp lý | Sử dụng đơn vị dịch thuật chuyên ngành |
Không có dấu công chứng hợp lệ | Bản dịch được in nhưng chưa công chứng | Kiểm tra kỹ trước khi nộp |
Không đặt lịch hẹn trước | TECO hoặc Sở Ngoại vụ từ chối tiếp nhận hồ sơ | Đặt lịch online đúng hệ thống |
Thiếu giấy ủy quyền khi nộp hộ | Nộp thay nhưng không kèm giấy ủy quyền | Chuẩn bị mẫu ủy quyền đúng quy định |
5. Những Khó Khăn Thường Gặp Khi Làm Thủ Tục Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự Giấy Tờ Đài Loan
Dù quy trình hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan được mô tả khá rõ ràng, nhưng trên thực tế, nhiều HR hoặc cá nhân gặp rắc rối trong khâu chuẩn bị, nộp hồ sơ hoặc giao tiếp với cơ quan liên quan. Những sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối, kéo dài tiến độ onboarding, hoặc thậm chí ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp khi làm việc với nhân sự nước ngoài.
Dưới đây là tổng hợp những vấn đề phổ biến nhất và giải pháp thực tế mà bạn cần lưu ý:
Khó khăn thường gặp | Nguyên nhân | Giải pháp đề xuất |
Dịch sai nội dung hoặc thuật ngữ chuyên ngành | Sử dụng đơn vị dịch thuật không chuyên lĩnh vực pháp lý hoặc giáo dục |
|
Bản dịch không được công chứng hợp lệ | Dịch xong nhưng quên hoặc sai quy trình công chứng |
|
Không đặt lịch hẹn trước khi nộp hồ sơ | Một số cơ quan như TECO yêu cầu lịch hẹn online |
|
Hồ sơ thiếu giấy tờ gốc hoặc bản sao cần thiết | Không kiểm tra checklist đầy đủ trước ngày nộp |
|
Bị từ chối do giấy tờ đã quá hạn hoặc không rõ nguồn gốc | Một số giấy tờ như lý lịch tư pháp, chứng chỉ chỉ có giá trị trong 3-6 tháng |
|
Không biết nộp tại đâu, nộp sai nơi có thẩm quyền | Phân biệt giữa TECO Hà Nội – HCM, Cục Lãnh sự – Sở Ngoại vụ chưa rõ ràng |
|
Giao tiếp khó khăn với cơ quan nước ngoài | Ngôn ngữ tiếng Trung/tiếng Anh gây hiểu nhầm |
|
Không có giấy ủy quyền khi đi nộp hộ | Người nộp thay không chuẩn bị giấy ủy quyền đúng mẫu |
|
5.2. Hệ lụy nếu không khắc phục kịp thời
- Trễ tiến độ onboarding → ảnh hưởng hoạt động sản xuất/kinh doanh.
- Chi phí phát sinh → vì phải hợp pháp hóa lại, làm lại dịch thuật hoặc nộp phí gấp.
- Hồ sơ bị trả về liên tục → ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp với cơ quan nhà nước.
- Mất niềm tin từ ứng viên/nhân sự Đài Loan → làm giảm chất lượng tuyển dụng quốc tế.
5.3. Kinh nghiệm xử lý hiệu quả từ các doanh nghiệp chuyên nghiệp
- Thiết lập quy trình nội bộ chuẩn hóa cho các loại hồ sơ có yếu tố nước ngoài.
- Đào tạo HR phụ trách tuyển dụng nhân sự quốc tế về quy trình hợp pháp hóa.
- Hợp tác với đơn vị dịch vụ pháp lý uy tín để ủy quyền toàn bộ quy trình.
- Cập nhật thường xuyên thay đổi quy định từ TECO và Cục Lãnh sự.
- Lưu trữ hồ sơ điện tử và mẫu biểu thống nhất để rút ngắn thời gian chuẩn bị.
Trong bối cảnh hợp tác quốc tế ngày càng mở rộng, việc hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan không còn là thủ tục đơn lẻ mà đã trở thành một bước bắt buộc trong quy trình pháp lý tại Việt Nam. Đặc biệt với các doanh nghiệp có nhân sự người Đài Loan, các trường quốc tế, tổ chức đầu tư, hay cá nhân có yếu tố kết hôn – lưu trú, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và hạn chế rủi ro bị trả hồ sơ.
Nếu bạn là HR đang cần tư vấn thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Đài Loan, hoặc là cá nhân cần sử dụng giấy tờ Đài Loan tại Việt Nam, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của Phúc An Visa để được tư vấn và hỗ trợ từ A–Z.