Việt Nam ngày càng thu hút các nhà đầu tư quốc tế, và một trong những vấn đề pháp lý quan trọng mà họ cần quan tâm chính là thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài. Thẻ này không chỉ tạo điều kiện cư trú hợp pháp dài hạn mà còn giúp tiết kiệm chi phí, giảm bớt thủ tục xin visa nhiều lần.
Trong bài viết toàn tập này, Phúc An Visa sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ các thông tin mới nhất năm 2025 về điều kiện, thủ tục, thời hạn và quyền lợi khi xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài – từ cơ bản đến nâng cao, từ quy định pháp lý đến kinh nghiệm thực tế.
Contents
- I. Tổng quan về Thẻ tạm trú cho Nhà đầu tư nước ngoài
- II. Cơ sở pháp lý và các loại Thẻ tạm trú ĐT theo Luật hiện hành
- III. Điều kiện cấp Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
- IV. Thủ tục và hồ sơ xin cấp Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
- V. Thời hạn và quyền lợi của từng loại Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
- VI. Những khó khăn thường gặp và cách khắc phục khi xin Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
I. Tổng quan về Thẻ tạm trú cho Nhà đầu tư nước ngoài
1.1 Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài là gì?

Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (ký hiệu ĐT) là loại giấy tờ do Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài đầu tư vào doanh nghiệp tại Việt Nam được cư trú hợp pháp và lâu dài mà không cần xin visa nhiều lần. Đây là loại thẻ thay thế cho thị thực thông thường, có thời hạn từ 1 đến 10 năm tùy theo mức vốn góp và loại hình đầu tư.
Khác với visa, thẻ tạm trú mang lại nhiều quyền lợi hơn như:
- Miễn thị thực trong suốt thời gian thẻ còn hiệu lực
- Được đăng ký tạm trú và sinh sống lâu dài tại Việt Nam
- Có thể bảo lãnh thân nhân (vợ/chồng, con) sang cư trú
- Dễ dàng thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến cư trú, ngân hàng, nhà đất, xe cộ…
1.2 Vai trò quan trọng của thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
Trong bối cảnh Việt Nam thu hút mạnh mẽ dòng vốn FDI và khởi nghiệp toàn cầu, việc sở hữu thẻ tạm trú là điều kiện thiết yếu để nhà đầu tư có thể:
- Trực tiếp điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam
- Giảm thiểu chi phí đi lại và gia hạn visa
- Ổn định cuộc sống lâu dài để tập trung vào phát triển kinh doanh
- Tham gia thuận lợi vào các giao dịch thương mại, hành chính, pháp lý
Ngoài ra, thẻ tạm trú đầu tư là minh chứng cho tư cách pháp nhân và sự hiện diện hợp pháp của nhà đầu tư tại Việt Nam, giúp tạo dựng uy tín với đối tác và cơ quan quản lý.
1.3 Ai nên xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài?
Các đối tượng phù hợp để xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài gồm:
- Nhà đầu tư cá nhân nước ngoài góp vốn hoặc thành lập công ty tại Việt Nam
- Người đại diện vốn đầu tư của tổ chức nước ngoài
- Thành viên Hội đồng quản trị, cổ đông công ty TNHH, cổ phần
- Người nước ngoài điều hành, quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Miễn là người đó có vốn góp được ghi nhận và chứng minh được hoạt động đầu tư thực tế, họ đều có thể làm hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài theo luật định.
II. Cơ sở pháp lý và các loại Thẻ tạm trú ĐT theo Luật hiện hành
2.1 Căn cứ pháp lý quy định cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài

Việc cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam hiện nay được điều chỉnh bởi hệ thống văn bản pháp luật sau:
- Luật số 47/2014/QH13: Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
- Luật số 51/2019/QH14 (có hiệu lực từ 1/7/2020): Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật số 47/2014/QH13.
- Văn bản hợp nhất 27/VBHN-VPQH năm 2019: Tổng hợp các quy định hiện hành về xuất nhập cảnh.
- Thông tư số 31/2015/TT-BCA và các văn bản hướng dẫn liên quan của Bộ Công an.
Luật 51/2019/QH14 là dấu mốc quan trọng vì lần đầu tiên phân loại rõ ràng các loại thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4), đồng thời mở rộng điều kiện chuyển đổi mục đích visa sang diện đầu tư – tạo thuận lợi lớn cho nhà đầu tư nước ngoài muốn cư trú hợp pháp lâu dài tại Việt Nam.
2.2 Phân loại các loại thẻ tạm trú ĐT: ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4
Theo quy định mới nhất, thẻ tạm trú đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài được chia làm 4 loại, ứng với giá trị vốn góp và mức độ ưu đãi ngành nghề/địa bàn đầu tư:
Thẻ tạm trú ĐT1 – Thời hạn tối đa: 10 năm
- Dành cho nhà đầu tư có vốn góp từ 100 tỷ đồng trở lên, hoặc đầu tư vào ngành/nghề đặc biệt ưu đãi theo quyết định của Chính phủ.
- Đây là loại thẻ có thời hạn dài nhất, phù hợp với các nhà đầu tư chiến lược, quỹ đầu tư lớn hoặc các dự án công nghệ cao, khu công nghiệp trọng điểm.
Thẻ tạm trú ĐT2 – Thời hạn tối đa: 5 năm
-
Áp dụng với nhà đầu tư có vốn góp từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng, hoặc đầu tư vào ngành nghề khuyến khích phát triển như nông nghiệp công nghệ cao, logistics, năng lượng tái tạo…
Thẻ tạm trú ĐT3 – Thời hạn tối đa: 3 năm
-
Cấp cho nhà đầu tư có vốn góp từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng – đây là nhóm phổ biến nhất, thường là các nhà đầu tư cá nhân thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.
Visa đầu tư ĐT4 – Thời hạn tối đa: 12 tháng
-
Không phải là thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài, ĐT4 chỉ là visa ngắn hạn cho những nhà đầu tư có vốn góp dưới 3 tỷ đồng, chưa đủ điều kiện để xin thẻ dài hạn. Có thể gia hạn nhưng không chuyển đổi được lên thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài nếu không nâng vốn.
2.3 Ý nghĩa của việc phân loại các loại thẻ ĐT
Việc phân cấp loại thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài sẽ giúp:
- Minh bạch hóa chính sách đầu tư: Phân loại rõ ràng theo quy mô tài chính và lĩnh vực đầu tư.
- Ưu tiên dòng vốn lớn và đầu tư chiến lược: Thẻ có thời hạn dài hơn cho các nhà đầu tư lớn, góp phần thu hút FDI chất lượng cao.
- Tối ưu hóa quy trình quản lý cư trú: Cơ quan xuất nhập cảnh có thể kiểm soát và phân tầng hiệu quả nhóm nhà đầu tư nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam.
III. Điều kiện cấp Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
3.1 Căn cứ xác định điều kiện hợp lệ

Theo Luật số 51/2019/QH14 và các văn bản hướng dẫn hiện hành, để được cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài, cá nhân hoặc đại diện tổ chức phải đáp ứng đủ các điều kiện sau:
- Có giấy tờ pháp lý chứng minh đang đầu tư hợp pháp tại Việt Nam, như:
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (có tên trong tư cách cổ đông hoặc thành viên góp vốn)
- Góp vốn tối thiểu 3 tỷ đồng để đủ điều kiện xin thẻ ĐT3 trở lên.
- Doanh nghiệp có hoạt động thực tế tại Việt Nam.
- Có hộ chiếu hợp lệ, còn thời hạn ít nhất 13 tháng.
Đối với người đầu tư dưới 3 tỷ đồng: chỉ được cấp visa ĐT4 thời hạn không quá 12 tháng, không đủ điều kiện làm thẻ tạm trú dài hạn.
3.2 Các loại vốn góp đủ điều kiện
Không phải bất cứ hình thức “góp vốn” nào cũng được chấp nhận khi xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài. Dưới đây là những hình thức vốn hợp lệ:
- Góp vốn thành lập doanh nghiệp mới (ghi rõ trong GCN đăng ký doanh nghiệp)
- Mua cổ phần trong công ty đã hoạt động
- Góp vốn hợp đồng BCC hoặc PPP (hợp tác đầu tư với Chính phủ)
Cần lưu ý: phải chứng minh vốn đã được chuyển vào Việt Nam và góp đủ, bằng cách cung cấp:
- Sao kê ngân hàng
- Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần
- Điều lệ công ty ghi nhận tỷ lệ góp vốn
3.3 Công ty tại Việt Nam phải đảm bảo những yếu tố gì?
Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh yêu cầu doanh nghiệp nơi nhà đầu tư đang hoạt động phải:
- Có trụ sở hợp pháp (không thuê ảo, không gian chung)
- Có biển hiệu, địa chỉ rõ ràng, không vi phạm quy định đăng ký kinh doanh
- Có hoạt động thực tế: có mã số thuế, báo cáo thuế, nhân sự, giao dịch thực tế, văn phòng làm việc
Nếu công ty là “vỏ bọc”, không hoạt động thực tế, thì hồ sơ sẽ bị từ chối cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài ấy.
3.4 Các trường hợp được ưu tiên cấp thẻ thời hạn dài
Một số trường hợp nhà đầu tư nước ngoài có thể được cấp thẻ ĐT1 – thời hạn 10 năm, dù vốn góp không đến 100 tỷ đồng, nếu:
- Đầu tư vào ngành nghề ưu đãi đầu tư, như công nghệ cao, nông nghiệp hữu cơ, bảo vệ môi trường…
- Đầu tư vào địa bàn ưu đãi đầu tư: vùng sâu vùng xa, khu công nghiệp miền núi, biên giới…
Danh sách ngành nghề và địa bàn ưu đãi được công bố bởi Chính phủ và Bộ Kế hoạch – Đầu tư theo từng giai đoạn.
3.5 Điều kiện về nhân thân và hồ sơ cư trú
Ngoài điều kiện về đầu tư và doanh nghiệp, nhà đầu tư cần:
- Không thuộc đối tượng bị cấm nhập cảnh
- Không có tiền án/tiền sự tại Việt Nam hoặc nước ngoài
- Có giấy xác nhận tạm trú hợp lệ tại nơi đang sinh sống
- Có hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 13 tháng để được cấp thẻ từ 1 năm trở lên
IV. Thủ tục và hồ sơ xin cấp Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
4.1 Tóm tắt quy trình cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài

Các bước để xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài:
- Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở
- Nhận kết quả trong vòng 5 – 7 ngày làm việc
4.2 Danh mục hồ sơ đầy đủ cho thẻ ĐT1, ĐT2, ĐT3
Áp dụng cho nhà đầu tư có vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên:
- 01 Mẫu đơn NA6: do công ty bảo lãnh điền, đề nghị cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
- 01 Mẫu đơn NA8: do người nước ngoài điền thông tin cá nhân
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Giấy tờ chứng minh góp vốn:
- Điều lệ công ty
- Danh sách thành viên/cổ đông
- Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần (nếu có)
- Sao kê chuyển khoản góp vốn
- Hộ chiếu gốc + visa còn thời hạn
- Giấy xác nhận tạm trú có xác nhận của công an địa phương
- 02 ảnh 2x3cm nền trắng, chụp rõ mặt, không đeo kính
- Giấy giới thiệu, giấy ủy quyền (nếu nộp hồ sơ thay)
Nếu nhà đầu tư mới chỉ có visa ĐT4: cần làm thêm thủ tục chuyển đổi mục đích thị thực trước khi nộp hồ sơ thẻ.
4.3 Trường hợp chỉ được cấp visa ĐT4 (không được làm thẻ)
Nếu tổng giá trị vốn góp dưới 3 tỷ đồng, nhà đầu tư chỉ được cấp visa ĐT4 với thời hạn tối đa 12 tháng. Hồ sơ tương tự như trên nhưng thay:
- Mẫu NA5 (đề nghị cấp thị thực) thay vì NA6 và NA8
- Ảnh kích thước 4x6cm
- Visa ĐT4 không đủ điều kiện chuyển đổi trực tiếp lên thẻ nếu không tăng vốn góp
4.4 Nơi nộp hồ sơ và thời gian giải quyết
- Nơi nộp hồ sơ:
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Hà Nội – TP.HCM – Đà Nẵng)
- Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh nơi đặt trụ sở công ty
- Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc
Lệ phí có thể thay đổi theo tỷ giá USD và hướng dẫn địa phương.
4.5 Mẹo thực tế khi chuẩn bị hồ sơ
- Đảm bảo công ty có hoạt động thực tế: website, hợp đồng, hóa đơn, nhân sự
- Ảnh thẻ nên chụp trong vòng 6 tháng, nền trắng, trang phục lịch sự
- Giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt
- Nên làm giấy ủy quyền rõ ràng nếu bên thứ ba nộp hồ sơ thay
Xem thêm bài viết khác: Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Trung Quốc tại Việt Nam
V. Thời hạn và quyền lợi của từng loại Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
5.1 Tổng quan về thời hạn thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
Theo Luật số 51/2019/QH14, thời hạn của thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài được chia theo 4 cấp độ: ĐT1, ĐT2, ĐT3, và visa ĐT4. Thời hạn này phản ánh quy mô đầu tư và mức độ ưu đãi mà nhà đầu tư nhận được từ phía Chính phủ Việt Nam.
5.2 Bảng so sánh thời hạn và điều kiện từng loại thẻ
Loại thẻ / Visa | Thời hạn tối đa | Điều kiện cấp | Được cấp cho |
---|---|---|---|
ĐT1 | 10 năm | Vốn góp ≥ 100 tỷ VNĐ hoặc đầu tư vào ngành/địa bàn ưu đãi đặc biệt | Nhà đầu tư chiến lược, quỹ lớn |
ĐT2 | 5 năm | Vốn góp từ 50 – dưới 100 tỷ VNĐ hoặc đầu tư vào ngành khuyến khích | Nhà đầu tư trung – cao cấp |
ĐT3 | 3 năm | Vốn góp từ 3 – dưới 50 tỷ VNĐ | Nhóm đầu tư cá nhân phổ biến nhất |
ĐT4 (visa) | 12 tháng (không phải thẻ) | Vốn góp dưới 3 tỷ VNĐ | Nhà đầu tư nhỏ, thử nghiệm thị trường |
Lưu ý: Chỉ thẻ ĐT1, ĐT2, ĐT3 mới được xem là thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài dài hạn. ĐT4 là visa ngắn hạn, không chuyển đổi lên thẻ nếu không nâng vốn góp.
5.3 Quyền lợi đi kèm với từng loại thẻ đầu tư
ĐT1 (10 năm) – Ưu đãi tối đa
- Miễn thị thực trong vòng 10 năm
- Được bảo lãnh vợ/chồng/con xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
- Có thể mua căn hộ, đăng ký sở hữu xe ô tô tại Việt Nam
- Được xét duyệt thủ tục cư trú dễ dàng hơn
- Tạo điều kiện xin thường trú nhân sau nhiều năm cư trú
ĐT2 (5 năm) – Cân bằng giữa quyền lợi và điều kiện
- Miễn visa 5 năm
- Gia hạn thẻ dễ dàng nếu duy trì hoạt động đầu tư
- Phù hợp với công ty vừa và nhỏ, công ty công nghệ, startup có vốn trung bình
ĐT3 (3 năm) – Thẻ phổ biến cho nhà đầu tư cá nhân
- Là loại thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài phổ biến nhất hiện nay
- Cấp cho nhà đầu tư thành lập công ty nhỏ, thương mại, dịch vụ
- Quy trình xin đơn giản, không yêu cầu ưu đãi đặc biệt
Visa ĐT4 (12 tháng) – Tạm thời, không đủ quyền lợi cư trú
- Phù hợp cho nhà đầu tư mới, thử nghiệm thị trường
- Không có giá trị lâu dài
- Không thể bảo lãnh thân nhân, không được cấp giấy tờ hành chính dài hạn
5.4 Thời điểm gia hạn và những lưu ý quan trọng
- Nhà đầu tư cần tiến hành gia hạn thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài trước ít nhất 30 ngày khi thẻ sắp hết hạn.
- Trường hợp không đủ điều kiện gia hạn, cần chuyển đổi visa hoặc xuất cảnh và nộp hồ sơ mới.
- Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài sẽ bị thu hồi nếu:
- Công ty không còn hoạt động
- Nhà đầu tư rút vốn hoặc chuyển nhượng hết cổ phần
- Vi phạm pháp luật cư trú hoặc điều kiện đầu tư
VI. Những khó khăn thường gặp và cách khắc phục khi xin Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
Mặc dù thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài mang lại nhiều quyền lợi, nhưng quá trình xin cấp thẻ không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Dưới đây là những vướng mắc phổ biến mà nhà đầu tư thường gặp phải – và cách giải quyết hiệu quả.
6.1 Hồ sơ không chứng minh được vốn góp
Vấn đề:
- Không có sao kê ngân hàng thể hiện dòng tiền góp vốn
- Không cập nhật thông tin góp vốn trên giấy đăng ký doanh nghiệp
- Góp vốn bằng tài sản (máy móc, công nghệ) nhưng không định giá được rõ ràng
Cách khắc phục:
- Đảm bảo việc góp vốn bằng tiền mặt được chuyển qua tài khoản công ty tại ngân hàng Việt Nam
- Nếu góp vốn bằng tài sản: cần hợp đồng góp vốn, hóa đơn, chứng từ định giá cụ thể
- Bổ sung báo cáo tài chính có xác nhận của kế toán viên hoặc cơ quan thuế (nếu cần)
6.2 Doanh nghiệp chưa có hoạt động thực tế
Vấn đề:
- Công ty đăng ký trên giấy tờ nhưng không có văn phòng thực tế
- Không có giao dịch tài chính, không kê khai thuế
- Bị cơ quan xuất nhập cảnh nghi ngờ là công ty “ma” dùng để hợp thức hóa lưu trú
Cách khắc phục:
- Chuẩn bị hợp đồng thuê văn phòng, ảnh chụp văn phòng và biển hiệu
- Nộp tờ khai thuế, hóa đơn đầu ra – đầu vào gần nhất
- Cung cấp giấy phép con nếu hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện (du lịch, giáo dục, xây dựng…)
6.3 Visa ban đầu không đúng mục đích
Vấn đề:
- Nhập cảnh bằng visa du lịch, thương mại, hoặc miễn thị thực
- Không thể nộp hồ sơ thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài vì mục đích cư trú không hợp lệ
Cách khắc phục:
- Sau khi thành lập doanh nghiệp và góp vốn, làm thủ tục chuyển đổi mục đích visa theo Khoản 2 Điều 1 – Luật 51/2019/QH14
- Cần có giấy tờ chứng minh đang là nhà đầu tư hợp pháp hoặc người đại diện vốn của tổ chức nước ngoài
6.4 Sai sót kỹ thuật trong hồ sơ
Vấn đề:
- Điền sai mẫu đơn (dùng NA5 thay vì NA6)
- Ảnh thẻ không đúng quy chuẩn (nền xanh, đeo kính)
- Giấy tờ bị thiếu dấu, thiếu bản dịch, không hợp pháp hóa lãnh sự
Cách khắc phục:
- Sử dụng dịch vụ pháp lý uy tín để kiểm tra trước khi nộp
- Dịch thuật – công chứng – hợp pháp hóa lãnh sự đúng theo quy định Việt Nam
- Nộp hồ sơ tại nơi có thẩm quyền trực tiếp (không gửi nhầm tỉnh/thành khác)
6.5 Bị từ chối thẻ do lý do an ninh, pháp lý
Vấn đề:
- Có tiền án, tiền sự hoặc đang trong diện điều tra
- Từng vi phạm luật cư trú, visa quá hạn, làm việc trái phép
Cách khắc phục:
- Nhờ đại diện pháp lý xin xác minh lý do từ chối
- Thực hiện xử lý hậu quả, nộp phạt nếu có, sau đó xin cấp visa lại từ đầu
- Trường hợp phức tạp nên nhờ hỗ trợ từ các công ty tư vấn chuyên xử lý hồ sơ khó
6.6 Hồ sơ bị trả về nhiều lần gây chậm tiến độ
Tác động:
- Ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc, kinh doanh
- Gây tốn kém chi phí đi lại, lệ phí xử lý
- Tạo ấn tượng xấu với cơ quan quản lý
Hướng xử lý:
- Xây dựng checklist hồ sơ chi tiết và duyệt kỹ từng mục
- Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp như Phúc An Visa – đơn vị có kinh nghiệm xử lý hồ sơ thiếu, hồ sơ gấp và hồ sơ bị từ chối
Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài là chìa khóa giúp bạn cư trú hợp pháp và phát triển kinh doanh bền vững tại Việt Nam. Nếu bạn cần hỗ trợ thủ tục nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm thời gian, hãy liên hệ ngay với Phúc An Visa để được tư vấn miễn phí!