Hướng Dẫn Xin Visa Doanh Nghiệp DN1/DN2 Mới Nhất 2025

Contents

I. Visa doanh nghiệp là gì? Ai cần loại visa này?

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, ngày càng nhiều cá nhân và tổ chức nước ngoài mong muốn đến Việt Nam để tìm kiếm cơ hội hợp tác thương mại, làm việc, khảo sát thị trường hoặc đầu tư. Để phục vụ những mục đích này một cách hợp pháp, visa doanh nghiệp (ký hiệu DN1/DN2) được coi là lựa chọn phổ biến và thiết thực nhất.

Visa doanh nghiệp mở ra cánh cửa hợp tác giữa doanh nghiệp Việt Nam và chuyên gia quốc tế trong nhiều lĩnh vực.
Visa doanh nghiệp mở ra cánh cửa hợp tác giữa doanh nghiệp Việt Nam và chuyên gia quốc tế trong nhiều lĩnh vực.

Visa doanh nghiệp là loại thị thực do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh với mục đích công tác, làm việc, hợp tác thương mại hoặc triển khai dự án. Khác với visa du lịch, loại visa này yêu cầu phải có một doanh nghiệp Việt Nam đứng ra bảo lãnh và chứng minh mối quan hệ hợp pháp với người nước ngoài.

Hiện nay, visa doanh nghiệp được chia thành hai loại chính:

  • Visa DN1: Dành cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam theo đúng quy định pháp luật.
  • Visa DN2: Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại, hoặc tham gia hoạt động theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Tùy vào nhu cầu thực tế, mỗi cá nhân hay tổ chức có thể lựa chọn loại visa doanh nghiệp phù hợp. Với thời hạn có thể kéo dài lên tới 12 tháng và linh hoạt trong số lần nhập cảnh, đây là loại visa lý tưởng dành cho:

  • Chuyên gia, quản lý, nhà đầu tư nước ngoài sang Việt Nam triển khai dự án.
  • Nhân sự nước ngoài tham gia vào các hoạt động thương mại, ký kết hợp đồng.
  • Doanh nghiệp Việt Nam mời đối tác, kỹ sư, cố vấn kỹ thuật vào làm việc ngắn hạn hoặc dài hạn.

Việc hiểu đúng về visa doanh nghiệp không chỉ giúp đảm bảo tính pháp lý trong hoạt động của người nước ngoài tại Việt Nam, mà còn là bước khởi đầu quan trọng để xây dựng mối quan hệ thương mại bền vững giữa các bên. Vì vậy trong bài viết này, Phúc An sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về visa doanh nghiệp cho người nước ngoài vào Việt Nam mới nhất 2025 nhé!

II. Điều kiện để được cấp visa doanh nghiệp

Để được cấp visa doanh nghiệp DN1 hoặc DN2, cả người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam đều phải đáp ứng các điều kiện nhất định theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

 Trước khi xin visa doanh nghiệp, cả người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định.
Trước khi xin visa doanh nghiệp, cả người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định.

1. Đối với người nước ngoài

Người nước ngoài muốn được cấp visa doanh nghiệp cần thỏa mãn các điều kiện sau:

  • Có hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh.
  • Không thuộc đối tượng bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam theo Điều 21 của Luật 47/2014/QH13.
  • Có thư mời hoặc công văn nhập cảnh do doanh nghiệp Việt Nam bảo lãnh.
  • Mục đích nhập cảnh phải phù hợp với loại visa doanh nghiệp được đề nghị cấp (ví dụ: không thể sử dụng visa du lịch để thực hiện công việc có tính chất thương mại hoặc kỹ thuật).

Việc chứng minh rõ mục đích công tác và mối quan hệ hợp pháp với doanh nghiệp bảo lãnh là yếu tố then chốt trong quá trình xin cấp visa doanh nghiệp.

2. Đối với doanh nghiệp bảo lãnh

Không phải doanh nghiệp nào tại Việt Nam cũng có thể đứng ra bảo lãnh cho người nước ngoài xin visa doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải:

  • Có tư cách pháp nhân hợp pháp tại Việt Nam, được thành lập và hoạt động theo đúng quy định pháp luật (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần, văn phòng đại diện…).
  • Đã đăng ký tài khoản điện tử với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, để thực hiện nộp hồ sơ công văn nhập cảnh online.
  • Có nhu cầu thực tế trong việc mời người nước ngoài vào làm việc hoặc hợp tác.
  • Đảm bảo chấp hành đúng nghĩa vụ pháp luật liên quan đến lao động và xuất nhập cảnh, bao gồm quản lý tạm trú của người nước ngoài sau khi nhập cảnh bằng visa doanh nghiệp.

Ngoài ra, với các trường hợp đặc biệt như doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức quốc tế, hoặc doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện (ví dụ: y tế, giáo dục, năng lượng…), có thể cần cung cấp thêm giấy phép đầu tư, giấy phép ngành nghề, hoặc văn bản chứng minh mục đích mời.

Việc nắm rõ và chuẩn bị đầy đủ các điều kiện nêu trên sẽ giúp cả doanh nghiệp và người nước ngoài tránh được các lỗi sai thường gặp khi xin visa doanh nghiệp, đồng thời rút ngắn đáng kể thời gian xử lý hồ sơ.

III. Hồ sơ xin visa doanh nghiệp bao gồm những gì?

Để được cấp visa doanh nghiệp (DN1 hoặc DN2), cả người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ, đúng biểu mẫu và theo đúng quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Việc chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xét duyệt visa doanh nghiệp diễn ra nhanh chóng và suôn sẻ, tránh bị yêu cầu bổ sung hoặc từ chối.

1. Hồ sơ của người nước ngoài

Người nước ngoài được mời vào Việt Nam theo diện visa doanh nghiệp cần cung cấp:

  • Hộ chiếu gốc còn hiệu lực ít nhất 06 tháng và còn trang trống.
  • Ảnh thẻ 4×6 cm: chụp trên phông nền trắng, rõ mặt, không đội mũ, không đeo kính.
  • Thông tin chuyến đi: ngày dự kiến nhập cảnh, địa điểm nhập cảnh, nơi lưu trú tại Việt Nam.
  • Thư mời hoặc công văn nhập cảnh do doanh nghiệp bảo lãnh chuẩn bị.

Tùy từng trường hợp, nếu người nước ngoài đã từng nhập cảnh Việt Nam, có thể cần bổ sung các giấy tờ liên quan như visa cũ, thẻ tạm trú, hoặc tờ khai tạm trú điện tử.

2. Hồ sơ của doanh nghiệp bảo lãnh

Doanh nghiệp đứng ra bảo lãnh cấp visa doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Giấy đăng ký kinh doanh/Giấy chứng nhận đầu tư: bản sao công chứng.
  • Mẫu NA2 (đơn xin công văn nhập cảnh): nộp online qua Cổng dịch vụ công Bộ Công an.
  • Giấy phép con (nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện).
  • Giấy giới thiệu/ủy quyền cho người nộp hồ sơ nếu cần thiết.

Nếu doanh nghiệp lần đầu xin công văn nhập cảnh, cần có tài khoản đăng ký tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để thực hiện các thủ tục điện tử.

3. Bộ hồ sơ hoàn chỉnh xin công văn nhập cảnh

Việc xin visa doanh nghiệp cần có công văn nhập cảnh được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh duyệt trước. Để xin công văn này, hồ sơ gửi đi cần bao gồm:

  • Mẫu NA2 (đã điền và nộp online)
  • Scan hộ chiếu người nước ngoài
  • Thông tin điểm đến (nơi nhận visa: sân bay quốc tế hoặc đại sứ quán Việt Nam)
  • Lịch trình nhập cảnh
  • Tài liệu pháp lý của doanh nghiệp

Sau khi công văn được phê duyệt, doanh nghiệp in ra và gửi cho người nước ngoài, để họ dùng nó làm cơ sở nhận visa doanh nghiệp tại điểm nhập cảnh hoặc lãnh sự quán Việt Nam.

Lưu ý quan trọng: Hồ sơ không hợp lệ, thiếu giấy tờ, hoặc điền sai thông tin có thể khiến visa doanh nghiệp bị từ chối hoặc xử lý chậm, ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc của người nước ngoài tại Việt Nam.

IV. Quy trình xin visa doanh nghiệp chi tiết từng bước

Việc xin visa doanh nghiệp cho người nước ngoài tại Việt Nam không quá phức tạp nếu nắm rõ các bước thủ tục theo đúng quy định. Dưới đây là quy trình chi tiết từ khâu chuẩn bị đến khi người nước ngoài chính thức nhập cảnh bằng visa DN1 hoặc DN2.

Hoàn tất các bước xin visa doanh nghiệp, người nước ngoài sẽ được chính thức nhập cảnh Việt Nam.
Hoàn tất các bước xin visa doanh nghiệp, người nước ngoài sẽ được chính thức nhập cảnh Việt Nam.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Như đã đề cập trong phần trước, hồ sơ xin visa doanh nghiệp gồm hai phần chính:

  • Hồ sơ của người nước ngoài: hộ chiếu, ảnh, lịch trình dự kiến.
  • Hồ sơ của doanh nghiệp bảo lãnh: giấy phép kinh doanh, mẫu NA2, các tài liệu pháp lý liên quan.

Doanh nghiệp cần rà soát kỹ trước khi tiến hành nộp để tránh thiếu sót, làm chậm tiến độ cấp visa.

Bước 2: Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh online

Từ năm 2021, tất cả các doanh nghiệp muốn bảo lãnh người nước ngoài xin visa doanh nghiệp đều phải nộp mẫu NA2 qua hệ thống trực tuyến tại Cổng Dịch vụ công của Bộ Công an 

Một số điểm cần lưu ý khi nộp online:

  • Doanh nghiệp phải có tài khoản đã đăng ký trước tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Khi khai NA2 online, cần điền đúng mục đích nhập cảnh là “DN”, địa điểm nhận visa (VD: sân bay quốc tế Nội Bài, Lãnh sự quán Việt Nam tại Hàn Quốc…).
  • Sau khi hoàn tất, hệ thống sẽ cung cấp mã hồ sơ để tra cứu tiến độ xử lý.

Bước 3: Nhận công văn nhập cảnh từ Cục Xuất Nhập Cảnh

Trong vòng 3–5 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được công văn chấp thuận nhập cảnh, có đóng dấu của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam. Công văn này là cơ sở để người nước ngoài được cấp visa doanh nghiệp tại điểm nhập cảnh.

Doanh nghiệp cần gửi công văn này cho người được mời, kèm theo hướng dẫn chuẩn bị thủ tục nhập cảnh.

Bước 4: Làm thủ tục nhận visa tại sân bay hoặc lãnh sự quán

Tùy theo địa điểm nhận visa được ghi trong công văn, người nước ngoài có thể:

  • Làm thủ tục lấy visa tại sân bay quốc tế Việt Nam (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng…): cần xuất trình hộ chiếu, ảnh 4×6, công văn nhập cảnh và nộp phí.
  • Nhận visa tại Lãnh sự quán/Đại sứ quán Việt Nam tại nước sở tại: nộp công văn + hồ sơ theo yêu cầu và lấy visa tại cơ quan ngoại giao.

Thị thực DN được dán vào hộ chiếu ngay sau đó và người nước ngoài có thể chính thức nhập cảnh Việt Nam hợp pháp theo diện visa doanh nghiệp.

Lưu ý quan trọng:

  • Công văn nhập cảnh thường có thời hạn hiệu lực khoảng 30 ngày, do đó cần sắp xếp lịch nhập cảnh phù hợp.
  • Với visa DN nhiều lần, người nước ngoài được phép ra/vào Việt Nam nhiều lần trong thời hạn visa.
  • Sau khi nhập cảnh, nếu người nước ngoài làm việc lâu dài, cần làm thêm thủ tục xin giấy phép lao động và thẻ tạm trú.

Xem thêm bài viết khác: Thủ tục xin Giấy phép lao động cho nhân sự Đài Loan mới nhất 2025

V. Thời hạn và loại visa doanh nghiệp hiện nay

Một trong những yếu tố quan trọng khi xin visa doanh nghiệp mà cả người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần quan tâm là thời hạn và loại visa được cấp. Việc hiểu rõ các lựa chọn về thời hạn và số lần nhập cảnh sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch mời, tiếp nhận và quản lý nhân sự quốc tế.

1. Các mức thời hạn của visa doanh nghiệp

Hiện nay, visa doanh nghiệp được cấp với nhiều mốc thời hạn khác nhau, tùy vào nhu cầu của doanh nghiệp, thời gian làm việc dự kiến và sự chấp thuận của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

Các thời hạn phổ biến bao gồm:

  • 1 tháng: thường dùng trong các chuyến công tác ngắn hạn, khảo sát thị trường, gặp đối tác.
  • 3 tháng: mức phổ biến nhất, thích hợp cho các hoạt động làm việc, hợp tác hoặc triển khai dự án ngắn hạn.
  • 6 tháng12 tháng: áp dụng cho các trường hợp đặc thù, ví dụ: dự án dài hạn, chuyên gia kỹ thuật, cố vấn cấp cao có nhu cầu ra/vào Việt Nam nhiều lần trong thời gian dài.

Doanh nghiệp nên lưu ý rằng thời hạn được cấp phụ thuộc vào mục đích nhập cảnh, ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp, lịch sử xuất nhập cảnh của người nước ngoài, và đôi khi là đánh giá của Cục Xuất nhập cảnh đối với hồ sơ cụ thể.

2. Visa doanh nghiệp một lần và nhiều lần nhập cảnh

Một điểm khác biệt quan trọng trong quá trình xin visa doanh nghiệp là lựa chọn giữa:

  • Visa một lần nhập cảnh (single entry): người nước ngoài chỉ được vào Việt Nam một lần duy nhất, nếu rời khỏi Việt Nam thì visa hết hiệu lực. Loại này phù hợp cho các chuyến đi ngắn, làm việc cụ thể trong một đợt duy nhất.

  • Visa nhiều lần nhập cảnh (multiple entry): người nước ngoài có thể ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời hạn hiệu lực của visa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chuyên gia, nhà đầu tư, kỹ sư… phải di chuyển thường xuyên giữa các quốc gia.

Việc lựa chọn loại visa phụ thuộc vào kế hoạch làm việc, tần suất di chuyển và nhu cầu sử dụng của từng cá nhân. Doanh nghiệp bảo lãnh nên cân nhắc kỹ giữa tính linh hoạt và yêu cầu pháp lý để chọn loại visa phù hợp.

3. Có thể gia hạn được không?

Trong nhiều trường hợp, người nước ngoài sử dụng visa doanh nghiệp có thể được gia hạn visa nếu thời gian lưu trú tại Việt Nam chưa kết thúc mục đích làm việc. Tuy nhiên, việc gia hạn phụ thuộc vào:

  • Thời hạn visa gốc.
  • Lý do chính đáng của việc tiếp tục ở lại.
  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ làm việc vẫn còn hiệu lực (hợp đồng, thư mời, lịch trình công tác…).

Việc gia hạn giúp người nước ngoài không phải xuất cảnh và xin lại visa mới, đồng thời tạo sự thuận tiện cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

Hiểu rõ về các loại visa doanh nghiệp, thời hạn và quyền lợi đi kèm sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn chính xác, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp trong việc quản lý nhân sự quốc tế một cách hợp pháp và hiệu quả.

VI. Gia hạn visa doanh nghiệp khi sắp hết hạn

Sau một thời gian làm việc tại Việt Nam theo visa doanh nghiệp, nếu người nước ngoài vẫn cần tiếp tục lưu trú để hoàn tất công việc, ký kết hợp đồng hoặc hỗ trợ kỹ thuật, thì việc gia hạn visa là giải pháp phù hợp và tiết kiệm thời gian hơn so với việc xuất cảnh và xin visa mới.

Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng được phép gia hạn và thủ tục gia hạn visa doanh nghiệp cũng cần đáp ứng những điều kiện nhất định.

 Khi visa doanh nghiệp sắp hết hạn, việc chuẩn bị hồ sơ gia hạn kịp thời sẽ giúp người nước ngoài tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Khi visa doanh nghiệp sắp hết hạn, việc chuẩn bị hồ sơ gia hạn kịp thời sẽ giúp người nước ngoài tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

1. Khi nào được phép gia hạn visa doanh nghiệp?

Người nước ngoài được xem xét gia hạn visa DN1 hoặc DN2 nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Tiếp tục làm việc, công tác hoặc tham gia dự án đúng theo mục đích nhập cảnh ban đầu.
  • Hợp đồng hợp tác/giấy mời của doanh nghiệp bảo lãnh còn hiệu lực.
  • Thời hạn visa còn tối thiểu 5 ngày nhưng không quá 45 ngày tính đến ngày nộp hồ sơ gia hạn (theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP – Điều 16).

Việc gia hạn chỉ được thực hiện tối đa 1 lần trong thời hạn hiệu lực của visa và không được kéo dài vượt quá khung thời gian cho phép của từng loại visa DN.

2. Hồ sơ cần chuẩn bị để gia hạn visa doanh nghiệp

Doanh nghiệp bảo lãnh và người nước ngoài cần phối hợp chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:

  • Hộ chiếu gốc của người nước ngoài.
  • Tờ khai tạm trú có xác nhận của công an địa phương (nơi người nước ngoài đang cư trú).
  • Mẫu NA5 – đơn đề nghị gia hạn visa cho người nước ngoài (do doanh nghiệp ký, đóng dấu).
  • Giấy giới thiệu/ủy quyền nếu cử người đi nộp hồ sơ.
  • Công văn giải trình lý do xin gia hạn (có thể đính kèm hợp đồng đang thực hiện, thư mời công tác, lịch làm việc…).
  • Giấy phép kinh doanh/Giấy phép đầu tư của doanh nghiệp bảo lãnh (bản sao công chứng).

3. Nộp hồ sơ gia hạn tại đâu?

Doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền sẽ nộp hồ sơ gia hạn visa doanh nghiệp tại một trong các địa chỉ của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh:

  • Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình
  • TP. HCM: 333-335-337 Nguyễn Trãi, Q.1
  • Đà Nẵng: Số 7 Trần Quý Cáp, quận Hải Châu

Thời gian xét duyệt thường từ 5 đến 7 ngày làm việc, tùy từng trường hợp cụ thể.

4. Lưu ý khi gia hạn visa doanh nghiệp

  • Việc gia hạn không được tự động cấp, mà phải dựa trên tình hình thực tế, lý do hợp lý và sự đồng thuận từ phía cơ quan xuất nhập cảnh.
  • Trong trường hợp visa doanh nghiệp đã hết hạn hoặc người nước ngoài vi phạm quy định cư trú, sẽ không được xét gia hạn mà buộc phải xuất cảnh.
  • Nếu người nước ngoài muốn tiếp tục làm việc dài hạn, doanh nghiệp nên chuyển đổi sang thẻ tạm trú hoặc xin visa lao động (ký hiệu LĐ) để hợp thức hóa thời gian lưu trú.

Việc gia hạn đúng quy trình và thời điểm sẽ giúp người nước ngoài duy trì hợp pháp tình trạng lưu trú, đồng thời giúp doanh nghiệp không bị gián đoạn kế hoạch làm việc với đối tác quốc tế.

VII. Những sai lầm phổ biến khi làm visa DN1/DN2

Dù quy trình xin visa doanh nghiệp tại Việt Nam đã ngày càng được số hóa và đơn giản hóa qua Cổng Dịch vụ công, nhưng trên thực tế, không ít cá nhân và doanh nghiệp vẫn gặp phải những rắc rối không đáng có do thiếu hiểu biết hoặc chủ quan trong quá trình thực hiện thủ tục.

Chỉ một sai sót nhỏ trong quá trình xin visa doanh nghiệp cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối hoặc trì hoãn nghiêm trọng.
Chỉ một sai sót nhỏ trong quá trình xin visa doanh nghiệp cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối hoặc trì hoãn nghiêm trọng.

Dưới đây là những sai lầm phổ biến nhất mà người xin visa DN1/DN2 thường mắc phải — và bạn cần tránh tuyệt đối nếu muốn hồ sơ được duyệt nhanh, không gặp rủi ro pháp lý.

1. Không phân biệt rõ mục đích và loại visa

Một trong những lỗi thường gặp nhất là đăng ký sai loại visa. Ví dụ:

  • Mời người nước ngoài vào để làm việc hoặc khảo sát thị trường, nhưng lại xin visa du lịch (DL) thay vì visa doanh nghiệp.
  • Chọn sai giữa visa DN1 và visa DN2, dẫn đến sai mục đích nhập cảnh và bị từ chối cấp hoặc gia hạn.

Việc xác định sai mục đích nhập cảnh có thể bị coi là vi phạm quy định cư trú và khiến doanh nghiệp gặp rắc rối khi làm hồ sơ lao động, thẻ tạm trú sau này.

2. Thiếu hoặc khai sai thông tin trong mẫu NA2

Mẫu NA2 là tài liệu bắt buộc khi xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp:

  • Khai thông tin không khớp với hộ chiếu hoặc lịch trình thực tế.
  • Ghi sai địa điểm nhận visa (ví dụ: chọn sân bay Nội Bài trong khi người nước ngoài lại đến Tân Sơn Nhất).
  • Điền sai thời hạn lưu trú, ảnh hưởng đến thời hạn visa doanh nghiệp được cấp.

Những sai sót tưởng chừng nhỏ này đều có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.

3. Không có tài khoản doanh nghiệp trên Cổng DVC Quốc gia

Từ năm 2021, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh yêu cầu mọi doanh nghiệp bảo lãnh phải có tài khoản điện tử để nộp mẫu NA2 online. Nhiều doanh nghiệp không cập nhật quy định mới nên không thể nộp hồ sơ, phải làm lại từ đầu hoặc nhờ đơn vị dịch vụ hỗ trợ.

Đây là điều kiện tiên quyết để khởi tạo hồ sơ visa doanh nghiệp hiện nay, đặc biệt với các công ty chưa từng mời người nước ngoài trước đó.

4. Không theo dõi tình trạng công văn và thời gian hiệu lực visa

  • Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp thường quên tra cứu kết quả công văn nhập cảnh và gửi đúng thời điểm cho người nước ngoài.
  • Hoặc khi visa doanh nghiệp đã cấp có thời hạn ngắn (1–3 tháng), doanh nghiệp không kiểm soát được lịch hết hạn, khiến người nước ngoài vô tình cư trú quá hạn, dẫn đến bị xử phạt hoặc cấm nhập cảnh sau này.

Một hệ thống quản lý visa nội bộ chuyên nghiệp hoặc phối hợp với đơn vị dịch vụ giàu kinh nghiệm sẽ giúp hạn chế tối đa rủi ro này.

VIII. Kinh nghiệm & Mẹo tối ưu khi xin visa doanh nghiệp

Việc xin visa doanh nghiệp cho người nước ngoài, dù không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đúng quy trình và nắm vững các yêu cầu pháp lý. Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn và xử lý hồ sơ cho doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, chúng tôi rút ra một số kinh nghiệm và mẹo thực tiễn giúp hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng, giảm thiểu sai sót và tăng tỷ lệ thành công.

1. Bắt đầu quy trình sớm hơn dự kiến ít nhất 15 ngày

Dù thời gian xử lý công văn nhập cảnh và cấp visa doanh nghiệp trung bình từ 3–5 ngày làm việc, nhưng việc chuẩn bị sớm sẽ:

  • Giúp bạn chủ động xử lý tình huống phát sinh (thiếu giấy tờ, sai sót thông tin…)
  • Tránh rơi vào cao điểm xử lý của Cục Xuất nhập cảnh hoặc ngày lễ, nghỉ
  • Tạo hình ảnh chuyên nghiệp với đối tác nước ngoài

Tốt nhất nên khởi động quy trình trước ngày dự kiến nhập cảnh 2–3 tuần.

2. Xác định đúng mục đích nhập cảnh ngay từ đầu

Việc xin đúng loại visa doanh nghiệp DN1 hoặc DN2 theo đúng mục đích của người nước ngoài là yếu tố tiên quyết để được chấp thuận. Mỗi loại visa đi kèm điều kiện và quy trình riêng, việc “xin cho xong” bằng loại visa dễ hơn như du lịch có thể gây hậu quả pháp lý nghiêm trọng, đặc biệt khi chuyển sang visa lao động hoặc xin thẻ tạm trú sau này.

3. Chuẩn hóa hồ sơ ngay từ bản nháp

Trước khi nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh, hãy đảm bảo:

  • Các giấy tờ của doanh nghiệp được scan rõ ràng, thể hiện đủ dấu và chữ ký pháp nhân.
  • Thông tin cá nhân trong hộ chiếu và mẫu NA2 phải khớp hoàn toàn.
  • Có người kiểm tra chéo toàn bộ hồ sơ trước khi nộp.

Một hồ sơ chuyên nghiệp, sạch lỗi sẽ tăng độ tin cậy và giảm khả năng bị từ chối khi xin visa doanh nghiệp.

4. Ưu tiên làm việc với đơn vị hỗ trợ chuyên nghiệp nếu không có kinh nghiệm

Nếu doanh nghiệp bạn chưa từng thực hiện thủ tục bảo lãnh người nước ngoài hoặc chưa có tài khoản Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, hãy cân nhắc:

  • Hợp tác với đơn vị dịch vụ visa uy tín, có kinh nghiệm xử lý hồ sơ DN.
  • Nhờ họ đăng ký tài khoản online, xử lý mẫu NA2, theo dõi kết quả và chuẩn bị hồ sơ hậu nhập cảnh.
  • Đây là cách giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và tăng khả năng được cấp visa ngay lần đầu.

5. Theo dõi chặt chẽ thời hạn và lịch trình của visa

Khi visa doanh nghiệp được cấp, hãy thiết lập hệ thống nhắc hạn visa để chủ động lên phương án gia hạn hoặc chuyển đổi khi cần. Việc kiểm soát thời gian không chỉ tránh vi phạm hành chính, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng luật pháp Việt Nam trong quan hệ hợp tác quốc tế.

Việc xin visa doanh nghiệp DN1 hoặc DN2 cho người nước ngoài vào Việt Nam là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình hợp tác thương mại, chuyển giao công nghệ, đào tạo kỹ thuật và triển khai dự án quốc tế. Dù thủ tục không quá phức tạp, nhưng để đảm bảo hiệu quả, tiết kiệm thời gian và tuân thủ pháp luật, cả doanh nghiệp và người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, nắm vững quy trình và tránh những sai lầm thường gặp.

Nếu bạn là doanh nghiệp đang tìm đối tác hỗ trợ trọn gói thủ tục visa doanh nghiệp, hoặc là người nước ngoài có kế hoạch làm việc hợp pháp tại Việt Nam, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Phúc An Visa để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ nhanh chóng – chính xác – đúng pháp lý.