Danh sách 20 trường hợp được miễn Giấy phép Lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam 2025

1. Giới thiệu

Khi làm việc tại Việt Nam, giấy phép lao động (GPLĐ) là một trong những điều kiện vô cùng quan trọng để nhân sự nước ngoài có thể làm việc hợp pháp. Tuy nhiên, không phải ai cũng bắt buộc phải xin giấy phép này. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, có 20 trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép lao động, giúp giảm bớt thủ tục hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho lao động nước ngoài.

Vậy những ai thuộc diện được miễn giấy phép lao động? Và điều kiện để được miễn giấy phép lao động là gì? Người lao động có cần thực hiện thủ tục xác nhận với cơ quan chức năng hay không? Trong bài viết này, Phúc An Visa sẽ cung cấp cho bạn đọc danh sách chi tiết 20 trường hợp được miễn GPLĐ và hướng dẫn các thủ tục cần thiết để đảm bảo người lao động nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

Miễn giấy phép lao động
Miễn giấy phép lao động giúp tạo điều kiện thuận lợi cho nhân sự nước ngoài làm việc tại Việt Nam

2. Cơ sở Pháp lý về miễn Giấy phép Lao động

Tại Việt Nam, việc cấp giấy phép lao động (GPLĐ) cho người nước ngoài được quản lý chặt chẽ theo quy định của Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Tuy nhiên, không phải tất cả người nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều cần phải xin GPLĐ. Chính phủ đã ban hành một số quy định miễn trừ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các đối tượng lao động đặc biệt.

2.1. Căn cứ Pháp lý

Các trường hợp miễn giấy phép lao động được quy định trong các văn bản pháp luật sau:

  • Điều 154 Bộ luật Lao động 2019 – Xác định các trường hợp người nước ngoài không thuộc diện phải xin GPLĐ.
  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP (ban hành ngày 30/12/2020) – Hướng dẫn chi tiết về điều kiện và thủ tục xin cấp GPLĐ, đồng thời quy định các trường hợp miễn trừ.
  • Nghị định 70/2023/NĐ-CP (ban hành ngày 18/9/2023) – Bổ sung và sửa đổi một số điều khoản trong Nghị định 152, cập nhật các điều kiện miễn giấy phép lao động phù hợp với thực tiễn.

2.2. Vì sao có chính sách miễn Giấy phép Lao động?

Chính sách miễn giấy phép lao động được ban hành nhằm:

  • Tạo điều kiện thuận lợi cho những lao động nước ngoài có vị trí quan trọng hoặc làm việc trong thời gian ngắn.
  • Hỗ trợ hoạt động đầu tư và hợp tác quốc tế, đặc biệt là các chuyên gia, nhà đầu tư, và tình nguyện viên.
  • Giảm bớt thủ tục hành chính cho các trường hợp đặc biệt không cần thiết phải xin GPLĐ.

2.3. Người lao động được miễn GPLĐ có cần thực hiện thủ tục gì không?

Dù không cần xin giấy phép lao động, hầu hết các trường hợp miễn giấy phép lao động vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận với cơ quan quản lý lao động (Sở Lao động – Thương binh & Xã hội). Đây là một bước quan trọng nhưng nhiều doanh nghiệp và người lao động nước ngoài thường bỏ qua hoặc hiểu sai, dẫn đến rủi ro pháp lý.

3. Danh sách 20 trường Hợp được miễn Giấy phép Lao động

Theo quy định tại Điều 154 Bộ luật Lao động 2019Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Chính phủ Việt Nam đã xác định 20 trường hợp người nước ngoài không cần xin giấy phép lao động (GPLĐ). Tuy nhiên, dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, hầu hết các trường hợp vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động tại cơ quan quản lý lao động.

Dưới đây là danh sách chi tiết 20 trường hợp miễn giấy phép lao động, được phân nhóm theo từng đối tượng để dễ tra cứu:

3.1. Nhóm Nhà quản lý, Giám đốc, Chuyên gia

Nhóm 1: Những người giữ vị trí cấp cao trong doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam.
Nhóm 1: Những người giữ vị trí cấp cao trong doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam.

Những nhân sự nước ngoài ở vị trí cấp cao, cụ thể như:

  • Trưởng văn phòng đại diện, dự án hoặc người chịu trách nhiệm chính về hoạt động của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam.
  • Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
  • Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
  • Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
  • Người nước ngoài vào Việt Nam làm việc với thời gian dưới 30 ngày để giữ vị trí quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia (tối đa 3 lần/năm).

3.2. Nhóm người Lao động làm việc ngắn hạn hoặc theo dự án

Nhóm 2: Những người nước ngoài làm việc tại Việt Nam trong thời gian ngắn hoặc theo thỏa thuận hợp tác giữa Việt Nam và nước ngoài
Nhóm 2: Những người nước ngoài làm việc tại Việt Nam trong thời gian ngắn hoặc theo thỏa thuận hợp tác giữa Việt Nam và nước ngoài
  • Người nước ngoài vào Việt Nam dưới 3 tháng để chào bán dịch vụ.
  • Người nước ngoài vào Việt Nam dưới 3 tháng để xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ không ai trong nước khắc phục được.
  • Người nước ngoài làm việc theo chương trình hợp tác giữa cơ quan nhà nước Việt Nam và nước ngoài.
  • Người vào Việt Nam thực hiện các dự án ODA theo điều ước quốc tế.
  • Người vào Việt Nam thực hiện thỏa thuận quốc tế mà cơ quan Trung ương, tỉnh ký kết.

3.3. Nhóm Giảng dạy, Nghiên cứu, Đào tạo

Nhóm 3: Những người nước ngoài làm công tác giảng dạy, nghiên cứu tại các tổ chức giáo dục, nghiên cứu khoa học
Nhóm 3: Những người nước ngoài làm công tác giảng dạy, nghiên cứu tại các tổ chức giáo dục, nghiên cứu khoa học
  • Người nước ngoài được Bộ Giáo dục và Đào tạo xác nhận vào Việt Nam giảng dạy, nghiên cứu.
  • Người vào Việt Nam giảng dạy tại trường quốc tế thuộc quản lý của cơ quan ngoại giao hoặc Liên Hợp Quốc.
  • Học sinh, sinh viên nước ngoài thực tập tại Việt Nam theo chương trình của cơ sở giáo dục nước ngoài.

3.4. Nhóm Tình nguyện, Ngoại giao

Nhóm 4: Những đối tượng hoạt động trong lĩnh vực ngoại giao, tình nguyện.
Nhóm 4: Những đối tượng hoạt động trong lĩnh vực ngoại giao, tình nguyện.
  • Người nước ngoài là tình nguyện viên làm việc theo hiệp định quốc tế có xác nhận của cơ quan ngoại giao nước ngoài tại Việt Nam.
  • Thân nhân thành viên cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài tại Việt Nam được phép làm việc.
  • Người có hộ chiếu công vụ làm việc tại cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội.

3.5. Nhóm Đặc biệt Khác

Các trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam.

  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam.
  • Luật sư nước ngoài đã có giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
  • Người vào Việt Nam để chào bán dịch vụ.
  • Các trường hợp khác theo quy định của Chính phủ.

Mặc dù không phải xin GPLĐ, hầu hết các trường hợp trên vẫn cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh & Xã hội. Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động nước ngoài không thực hiện thủ tục này, có thể gặp rủi ro pháp lý hoặc bị xử phạt.

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động và cách thực hiện đúng theo quy định.

4. Thủ tục xác nhận miễn Giấy phép Lao động

Mặc dù người lao động nước ngoài thuộc 20 trường hợp miễn giấy phép lao động (GPLĐ) theo quy định của pháp luật, họ vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh & Xã hội (LĐTB&XH) để làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc không thực hiện đúng quy trình có thể khiến doanh nghiệp bị xử phạt hành chính hoặc gặp khó khăn trong quá trình sử dụng lao động nước ngoài.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động.

4.1. Tại sao cần xác nhận miễn GPLĐ?

Theo Điều 8 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, dù được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn cần phải thực hiện thủ tục xác nhận để:

  • Hợp thức hóa việc làm tại Việt Nam, tránh bị coi là lao động trái phép.
  • Tạo cơ sở pháp lý cho doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài, tránh rủi ro pháp lý.
  • Dễ dàng giải trình với cơ quan quản lý lao động khi có thanh tra hoặc kiểm tra.

4.2. Hồ sơ xin xác nhận miễn Giấy phép Lao động

Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động cần chuẩn bị hồ sơ sau:

1. Văn bản đề nghị xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp GPLĐ (theo Mẫu số 09/PLI của Nghị định 152/2020/NĐ-CP).

2. Hộ chiếu sao y công chứng của người lao động nước ngoài.
3. Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động, tùy vào từng trường hợp:

  • Hợp đồng hợp tác, thỏa thuận quốc tế, quyết định bổ nhiệm, giấy phép đầu tư…
  • Giấy chứng nhận kết hôn (nếu kết hôn với người Việt Nam).
  • Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam (nếu là luật sư nước ngoài).

4. Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài của Sở LĐTB&XH (nếu thuộc diện phải xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động).

4.3. Quy trình nộp hồ sơ

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh sách trên.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh & Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc. Có thể nộp theo 2 cách:

Bước 3: Sở LĐTB&XH tiếp nhận và xử lý hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, trong vòng 5 ngày làm việc, doanh nghiệp sẽ nhận được văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động.
Bước 4: Doanh nghiệp lưu giữ văn bản này để giải trình khi có thanh tra lao động.

4.4. Thời gian xử lý hồ sơ

  • Thời gian giải quyết: 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
  • Lệ phí: Miễn phí đối với thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động.

Thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động không phức tạp nhưng rất quan trọng để đảm bảo người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp và người lao động cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng hạn để tránh vi phạm.

Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ những lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp và người lao động cần biết để tránh rủi ro pháp lý

Xem thêm bài viết khác: Thông tin về thủ tục xin cấp giấy phép lao động

5. Những lưu ý quan trọng khi miễn Giấy phép Lao động

Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động (GPLĐ), người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động vẫn phải tuân thủ một số quy định quan trọng để tránh các rủi ro pháp lý. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà anh cần nắm rõ:

5.1. Không phải ai cũng được miễn GPLĐ

Một số doanh nghiệp và người lao động thường hiểu sai về quy định miễn giấy phép lao động. Không phải cứ là chuyên gia hay làm việc ngắn hạn là được miễn. Cần xác định rõ ràng 20 trường hợp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật. Nếu không chắc chắn, cần kiểm tra kỹ trước khi nộp hồ sơ.

Sai lầm thường gặp:

  • Tự cho rằng tất cả lao động nước ngoài chỉ làm việc dưới 3 tháng đều được miễn.
  • Không kiểm tra điều kiện miễn GPLĐ dẫn đến bị cơ quan lao động từ chối xác nhận miễn.
  • Không cập nhật quy định mới, bỏ lỡ những thay đổi quan trọng trong chính sách lao động nước ngoài.

5.2. Phải xin xác nhận miễn GPLĐ từ cơ quan quản lý

Mặc dù không cần xin GPLĐ, nhưng doanh nghiệp vẫn phải nộp hồ sơ xin xác nhận miễn GPLĐ tại Sở Lao động – Thương binh & Xã hội (LĐTB&XH) trước khi người lao động bắt đầu làm việc.

Vì sao cần xác nhận miễn GPLĐ?

  • Giúp hợp thức hóa lao động nước ngoài, tránh bị coi là lao động trái phép.
  • Doanh nghiệp có căn cứ pháp lý hợp lệ để giải trình khi có thanh tra lao động.
  • Tránh mức phạt hành chính cao do sử dụng lao động nước ngoài sai quy định.

5.3. Cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ khi xin xác nhận miễn GPLĐ

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết để đảm bảo quá trình xin miễn giấy phép lao động diễn ra một cách thuận lợi
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cần thiết để đảm bảo quá trình xin miễn giấy phép lao động diễn ra một cách thuận lợi

Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn GPLĐ vẫn phải chuẩn bị một số giấy tờ cần thiết để chứng minh trước khi được xác nhận miễn. Hồ sơ phổ biến bao gồm:

  • Văn bản đề nghị xác nhận miễn GPLĐ (theo Mẫu số 09/PLI Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
  • Hộ chiếu công chứng của người lao động nước ngoài.
  • Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn GPLĐ.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài của Sở LĐTB&XH (nếu thuộc diện phải xin chấp thuận).

Lưu ý:

  • Giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng để sử dụng tại Việt Nam.
  • Nên chuẩn bị hồ sơ sớm để tránh trễ hạn khi làm thủ tục xác nhận.

5.4. Không được bỏ qua nghĩa vụ Thuế và Bảo hiểm Xã hội

Nhiều người lao động nước ngoài nghĩ rằng, vì được miễn GPLĐ, họ cũng không phải đóng thuế hoặc bảo hiểm xã hội. Đây là một quan niệm thực sự sai lầm. Người nước ngoài được miễn GPLĐ vẫn phải tuân theo nghĩa vụ tài chính, cụ thể như sau:

  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Nếu có thu nhập tại Việt Nam, vẫn phải nộp thuế TNCN theo quy định hiện hành.
  • Bảo hiểm xã hội (BHXH): Nếu làm việc trên 1 năm, người lao động nước ngoài có thể phải đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc (theo Nghị định 143/2018/NĐ-CP).

Lưu ý:

  • Nếu người lao động làm việc dưới 3 tháng, không cần đóng BHXH.
  • Nếu người lao động đến từ quốc gia có hiệp định bảo hiểm song phương với Việt Nam, có thể không cần đóng BHXH.

5.5. Cập nhật thường xuyên các Quy định mới

Các HR phải luôn liên tục cập nhật các quy định mới của Pháp luật để tránh sai sót trong thông tin liên quan đến hồ sơ xin miễn GPLĐ cho người nước ngoài
Các HR phải luôn liên tục cập nhật các quy định mới của Pháp luật để tránh sai sót trong thông tin liên quan đến hồ sơ xin miễn GPLĐ cho người nước ngoài

Việc quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam luôn có sự thay đổi để phù hợp với tình hình kinh tế và chính sách nhập cư. Doanh nghiệp, HR và người lao động nước ngoài cần theo dõi các cập nhật mới nhất từ Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.

Một số thay đổi quan trọng gần đây:

  • Nghị định 70/2023/NĐ-CP: Bổ sung một số điều kiện miễn GPLĐ so với Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Thay đổi về bảo hiểm xã hội cho người nước ngoài: Quy định về BHXH bắt buộc cho lao động nước ngoài đang được xem xét điều chỉnh.

Lời khuyên:

  • Luôn kiểm tra quy định mới trên Cổng thông tin điện tử của Bộ LĐTB&XHSở LĐTB&XH địa phương.
  • Nếu chưa rõ về quy định, tìm đến đơn vị tư vấn uy tín để được hỗ trợ chính xác và nhanh chóng.

Việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam ngày càng phổ biến, đặc biệt trong các doanh nghiệp FDI, tập đoàn đa quốc gia và tổ chức quốc tế. Tuy nhiên, không phải tất cả lao động nước ngoài đều cần xin giấy phép lao động (GPLĐ). Việc xin miễn giấy phép lao động sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp cũng như người lao động.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là miễn GPLĐ không có nghĩa là không cần thực hiện thủ tục gì. Hầu hết các trường hợp vẫn phải xin xác nhận miễn GPLĐ từ Sở Lao động – Thương binh & Xã hội để đảm bảo tuân thủ pháp luật. Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động không thực hiện đúng quy trình, có thể gặp rủi ro pháp lý hoặc bị xử phạt hành chính.

Lời khuyên dành cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài:

  • Kiểm tra kỹ lưỡng xem người lao động có thuộc diện miễn GPLĐ không.
  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để xin xác nhận miễn GPLĐ trước khi bắt đầu làm việc.
  • Luôn cập nhật các quy định mới nhất để tránh sai sót hoặc vi phạm.
  • Nếu chưa chắc chắn về thủ tục, hãy tìm đơn vị tư vấn uy tín để hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

Bạn vẫn còn những thắc mắc về thủ tục miễn GPLĐ? Cần hỗ trợ thực hiện nhanh chóng? Đừng ngần ngại liên hệ tới Phúc An Visa để được tư vấn chi tiết và đảm bảo đúng quy định!