Tất tần tật về Visa nhập cảnh nhiều lần cho người nước ngoài tại Việt Nam 2025

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, việc di chuyển giữa các quốc gia trở nên thường xuyên hơn bao giờ hết, đặc biệt với các chuyên gia, nhà đầu tư và nhân sự quốc tế làm việc tại Việt Nam. Đối với HR Manager , việc hiểu rõ về visa nhập cảnh nhiều lần không chỉ là yêu cầu công việc mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và duy trì hình ảnh chuyên nghiệp. Vậy visa nhập cảnh nhiều lần là gì, có những loại nào, điều kiện và thủ tục ra sao? Hãy cùng Phúc An Visa tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

I. VISA NHẬP CẢNH NHIỀU LẦN LÀ GÌ?

Trong thời buổi hiện nay, nhập cảnh nhiều lần là một hoạt động phổ biến đối với các doanh nghiệp có nhân sự là người nước ngoài
Trong thời buổi hiện nay, nhập cảnh nhiều lần là một hoạt động phổ biến đối với các doanh nghiệp có nhân sự là người nước ngoài

1. Định nghĩa và bản chất pháp lý

Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry Visa) là loại thị thực cho phép người nước ngoài được ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời hạn hiệu lực của visa mà không cần phải xin cấp mới sau mỗi lần xuất cảnh. Đây là hình thức thị thực được quy định rõ tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bổ sung năm 2019).

Ví dụ: Một chuyên gia Hàn Quốc được cấp visa DN1 có thời hạn 1 năm và được phép nhập cảnh nhiều lần. Trong năm đó, họ có thể đi công tác tại Singapore, Thái Lan và quay trở lại Việt Nam mà không cần làm lại visa.

2. Đối tượng phù hợp

Visa nhập cảnh nhiều lần thường được cấp cho các đối tượng sau:

  • Chuyên gia nước ngoài, quản lý cấp cao thường xuyên ra vào Việt Nam làm việc hoặc giám sát dự án.
  • Nhà đầu tư, đại diện công ty nước ngoài điều hành hoạt động tại nhiều quốc gia.
  • Nhân sự nước ngoài làm việc theo hình thức di chuyển nội bộ hoặc tham gia vào các chuỗi cung ứng đa quốc gia.
  • Người có thân nhân là công dân Việt Nam hoặc đang bảo lãnh vợ/chồng/con tại Việt Nam.
  • Du học sinh, nghiên cứu sinh kết hợp học tập và làm việc dài hạn.

3. Lợi ích của visa nhập cảnh nhiều lần so với một lần

Tiêu chí Visa một lần Visa nhập cảnh nhiều lần
Số lần nhập cảnh 1 Không giới hạn trong thời hạn
Tính linh hoạt Thấp Cao
Thủ tục mỗi lần ra/vào Phải xin lại Không cần
Phù hợp với ai? Khách du lịch ngắn ngày Nhân sự, chuyên gia, nhà đầu tư

Visa nhập cảnh nhiều lần giúp tiết kiệm thời gian – công sức – chi phí, đặc biệt với HR phụ trách nhân sự nước ngoài có lịch công tác quốc tế dày đặc.

II. CÁC LOẠI VISA NHẬP CẢNH NHIỀU LẦN PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM

Tùy vào từng trường hợp, từng mục đích, nhân sự nước ngoài có thể lựa chọn loại visa nhập cảnh nhiều lần phù hợp nhất với bản thân
Tùy vào từng trường hợp, từng mục đích, nhân sự nước ngoài có thể lựa chọn loại visa nhập cảnh nhiều lần phù hợp nhất với bản thân

Visa nhập cảnh nhiều lần tại Việt Nam được phân loại theo thời hạn hiệu lựcmục đích nhập cảnh. Mỗi loại visa phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng nhóm đối tượng, đặc biệt là những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp đa quốc gia hoặc được HR hỗ trợ nhập cảnh nhiều lần trong năm.

1. Phân loại theo thời hạn

Loại visa Thời hạn tối đa Đặc điểm
Visa nhập cảnh nhiều lần (3 tháng) 90 ngày Phổ biến nhất cho chuyên gia ngắn hạn, công tác định kỳ
Visa nhập cảnh nhiều lần (6 tháng) 180 ngày Phù hợp với nhân sự đi công tác khu vực Đông Nam Á
Visa nhập cảnh nhiều lần (1 năm) 12 tháng Dành cho chuyên gia, nhà quản lý có giấy phép lao động
Visa nhập cảnh nhiều lần (2 năm) 24 tháng Dành cho nhà đầu tư có giấy chứng nhận đầu tư hợp lệ
Visa nhập cảnh nhiều lần (5 năm) 60 tháng Áp dụng cho người có vợ/chồng/con là công dân Việt Nam

Lưu ý quan trọng:

  • Không phải tất cả mọi đối tượng đều được cấp visa có thời hạn dài. Việc cấp visa còn phụ thuộc vào hồ sơ, giấy phép lao động và công văn mời/bảo lãnh.
  • Visa 1 năm trở lên chỉ áp dụng cho đối tượng có giấy phép lao động hợp pháp hoặc giấy tờ chứng minh đủ điều kiện miễn GPLĐ.

2. Phân loại theo mục đích nhập cảnh (ký hiệu visa)

Mục đích Ký hiệu Đối tượng áp dụng
Làm việc với doanh nghiệp Việt Nam DN1, DN2 Người lao động nước ngoài có công văn bảo lãnh từ doanh nghiệp
Đầu tư vào Việt Nam ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 Nhà đầu tư tùy theo vốn góp (≥3 tỷ đến ≥100 tỷ)
Lao động, chuyên gia kỹ thuật LĐ1, LĐ2 Người có hoặc không thuộc diện cấp GPLĐ
Thăm thân nhân TT Vợ/chồng, con của người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp
Du học, học tiếng DH Du học sinh hoặc người học tại trung tâm giáo dục
Công tác ngoại giao NG, LV Nhân sự thuộc tổ chức chính phủ, phi chính phủ
Du lịch, khám phá văn hóa DL Khách du lịch quốc tế vào Việt Nam nhiều lần

3. Những loại visa nhiều lần HR nên biết khi làm hồ sơ cho nhân sự quốc tế

  • Visa DN1/DN2 nhiều lần: Loại phổ biến nhất cho các chuyên gia, giám đốc, nhân sự kỹ thuật quốc tế có hợp đồng lao động tại Việt Nam. HR nên đảm bảo người nước ngoài có công văn nhập cảnh hợp lệgiấy phép lao động để được xét duyệt visa từ 6 tháng đến 1 năm.
  • Visa LĐ2 nhiều lần: Cho phép nhập cảnh nhiều lần dù không nằm trong diện bắt buộc có GPLĐ – rất phù hợp với các trường hợp làm dưới 30 ngày/lần.
  • Visa ĐT1 – ĐT4 nhiều lần: HR cần chuẩn bị giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kinh doanh có tên nhà đầu tư và hồ sơ năng lực tài chính phù hợp.

4. Visa điện tử (E-visa) có được cấp nhiều lần không?

Hiện tại, Việt Nam đã cấp E-visa nhiều lần với thời hạn tối đa 90 ngày kể từ tháng 8/2023 (theo Luật Xuất nhập cảnh sửa đổi). Điều này giúp HR dễ dàng hỗ trợ nhân sự nhập cảnh nhanh chóng mà không cần nộp hồ sơ giấy.

Tuy nhiên: Visa điện tử chỉ áp dụng cho 1 số quốc tịch và cần nộp hồ sơ online qua Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Trang thông tin cấp thị thực điện tử

III. ĐIỀU KIỆN ĐỂ ĐƯỢC CẤP VISA NHẬP CẢNH NHIỀU LẦN

Cần xem xét kĩ về các điều kiện để quá trình xin visa nhập cảnh nhiều lần diễn ra suôn sẻ
Cần xem xét kĩ về các điều kiện để quá trình xin visa nhập cảnh nhiều lần diễn ra suôn sẻ

Để được cấp visa nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam, người nước ngoài không chỉ cần có lý do chính đáng mà còn phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật. Đối với bộ phận nhân sự (HR), việc nắm rõ các điều kiện này giúp chủ động trong việc chuẩn bị hồ sơ, tránh bị từ chối visa và rút ngắn thời gian xử lý.

1. Hộ chiếu còn thời hạn hợp lệ

  • Hộ chiếu phải còn thời hạn ít nhất 06 tháng kể từ ngày nhập cảnh.
  • Còn tối thiểu 2 trang trống để dán visa và đóng dấu nhập – xuất cảnh.

Lưu ý: Trường hợp hộ chiếu sắp hết hạn hoặc bị rách, mất góc, HR nên hướng dẫn nhân sự làm lại trước khi nộp hồ sơ.

2. Có công văn mời hoặc bảo lãnh hợp pháp

Người nước ngoài muốn xin visa nhập cảnh nhiều lần phải có đơn vị tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh và xin công văn chấp thuận nhập cảnh từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Tùy vào mục đích, đơn vị bảo lãnh có thể là:

  • Doanh nghiệp, công ty, tổ chức hợp pháp tại Việt Nam (mục đích thương mại, làm việc, đầu tư).
  • Người thân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp (mục đích thăm thân).
  • Cơ sở giáo dục, trường học (mục đích học tập).
  • Công ty lữ hành được cấp phép (mục đích du lịch).

Vai trò của HR:

  • Là đầu mối làm việc với các bộ phận pháp lý để xin công văn.
  • Kiểm tra kỹ mục đích nhập cảnh của nhân sự để chọn đúng loại visa.

3. Có giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh rõ ràng

Mỗi loại visa nhập cảnh nhiều lần cần có hồ sơ chứng minh mục đích hợp pháp. HR cần phối hợp với nhân sự và các phòng ban liên quan để chuẩn bị đúng hồ sơ, ví dụ:

Mục đích Giấy tờ bắt buộc
Làm việc dài hạn Hợp đồng lao động, giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ
Thăm thân Giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, hộ khẩu người thân tại Việt Nam
Đầu tư Giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép kinh doanh có tên nhà đầu tư
Du lịch Booking tour từ công ty lữ hành, hành trình cụ thể

4. Không vi phạm pháp luật Việt Nam

  • Người xin visa không thuộc các diện bị cấm nhập cảnh như: đang bị truy nã quốc tế, bị trục xuất, vi phạm luật cư trú.
  • Không có tiền sử lạm dụng visa, như ở quá hạn, làm sai mục đích.

Gợi ý cho HR:
Đối với nhân sự đã từng nhập cảnh Việt Nam, cần kiểm tra lịch sử visa cũ để đảm bảo không có dấu hiệu vi phạm (quá hạn, gia hạn sai mục đích, v.v.).

5. Đáp ứng các yêu cầu đặc thù theo loại visa

  • Với visa làm việc dài hạn (DN1, LĐ1…): phải có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ.
  • Với visa đầu tư: yêu cầu vốn đầu tư tối thiểu từ 3 tỷ đồng trở lên (visa ĐT3).
  • Với visa 5 năm: yêu cầu có mối quan hệ nhân thân với công dân Việt Nam (cha/mẹ/vợ/chồng/con) và đăng ký tạm trú hợp lệ.

6. Các điều kiện bổ sung từ phía quốc tịch

Việt Nam không có chính sách thị thực hoàn toàn giống nhau với mọi quốc tịch. Với một số quốc gia như:

  • Afghanistan, Nigeria, Iran, Bangladesh: cần xác minh kỹ hơn, thời gian xử lý lâu hơn.
  • Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, Mỹ: thường dễ xin visa nhiều lần nếu có hồ sơ rõ ràng.

HR cần lưu ý yếu tố quốc tịch để dự trù thời gian nộp hồ sơ phù hợp.

IV. HỒ SƠ XIN VISA NHẬP CẢNH NHIỀU LẦN

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố then chốt quyết định thời gian xử lý visa và khả năng được cấp visa nhập cảnh nhiều lần cho người nước ngoài. Với bộ phận nhân sự (HR), hiểu rõ thành phần hồ sơ, các lưu ý pháp lý và cách xử lý các trường hợp đặc biệt giúp đảm bảo tiến độ làm việc, đặc biệt trong các công ty có lịch di chuyển quốc tế thường xuyên.

1. Thành phần hồ sơ cơ bản

Dưới đây là danh mục hồ sơ phổ biến nhất khi xin visa nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam (áp dụng cho mục đích thương mại, làm việc, đầu tư, thăm thân…):

Đối với doanh nghiệp bảo lãnh (thường dùng cho visa DN1, LĐ1, ĐT1…):

  1. Tờ khai đề nghị cấp visa nhập cảnh nhiều lần (mẫu NA2 hoặc NA16 tùy loại visa).
  2. Công văn chấp thuận nhập cảnh (do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp).
  3. Hộ chiếu gốc của người nước ngoài còn hạn ít nhất 6 tháng, còn trang trống.
  4. Giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ (áp dụng cho visa làm việc từ 3 tháng trở lên).
  5. Giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư của công ty bảo lãnh.
  6. Lịch trình làm việc, thư mời hoặc hợp đồng lao động (nếu có).
  7. 02 ảnh 4×6, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.

Đối với người xin visa thăm thân:

  1. Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, đăng ký kết hôn…).
  2. CCCD/hộ chiếu của người thân tại Việt Nam.
  3. Xác nhận tạm trú hoặc sổ hộ khẩu tại Việt Nam của người thân.
  4. Tờ khai đề nghị cấp visa + ảnh chân dung.

Trường hợp xin visa nhập cảnh nhiều lần điện tử (E-visa):

  • Hộ chiếu scan (ảnh màu rõ ràng).
  • Ảnh chân dung (nền trắng, kích thước 4×6).
  • Thông tin cá nhân và thông tin chuyến đi (thời gian, nơi nhập cảnh, xuất cảnh).
  • Mục đích nhập cảnh và loại visa đăng ký.

2. Lưu ý về hợp pháp hóa và công chứng hồ sơ

Đối với các giấy tờ cấp tại nước ngoài, hồ sơ cần:

  • Hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại.
  • Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt bởi đơn vị đủ tư cách pháp lý tại Việt Nam.

Ví dụ: Một chuyên gia người Đức muốn xin visa làm việc nhiều lần tại Việt Nam cần nộp bằng đại học và thư xác nhận kinh nghiệm. Hai loại giấy tờ này cần hợp pháp hóa và dịch thuật công chứng đầy đủ.

3. Hồ sơ đặc thù theo loại visa

Loại visa Hồ sơ bổ sung bắt buộc
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4) Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh có tên nhà đầu tư
Visa làm việc (LĐ1/LĐ2) Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ
Visa thăm thân (TT) Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân, CCCD người bảo lãnh
Visa học tập (DH) Thư mời nhập học, xác nhận của cơ sở giáo dục Việt Nam

4. Xử lý hồ sơ thiếu, hồ sơ gấp

HR thường xuyên gặp trường hợp hồ sơ:

  • Thiếu giấy phép lao động nhưng nhân sự đã có lịch công tác.
  • Bị sai thông tin hộ chiếu, ngày sinh hoặc quốc tịch.
  • Cần xử lý khẩn trong vòng 1 – 2 ngày làm việc.

Giải pháp đề xuất:

  • Chủ động liên hệ với các đơn vị chuyên xử lý hồ sơ visa nhập cảnh nhiều lần.
  • Sử dụng dịch vụ làm visa trọn gói có khả năng làm nhanh 1 – 2 ngày.
  • Soạn sẵn các mẫu ủy quyền, công văn mẫu để tiết kiệm thời gian điền lại.

V. QUY TRÌNH NỘP VÀ THỜI GIAN XỬ LÝ HỒ SƠ

Việc nắm rõ quy trình nộp hồ sơ xin visa nhập cảnh nhiều lần giúp bộ phận nhân sự (HR) chủ động trong kế hoạch nhân sự, tránh trễ deadline di chuyển của chuyên gia, nhà đầu tư hay nhân sự cấp cao.
Việc nắm rõ quy trình nộp hồ sơ xin visa nhập cảnh nhiều lần giúp bộ phận nhân sự (HR) chủ động trong kế hoạch nhân sự, tránh trễ deadline di chuyển của chuyên gia, nhà đầu tư hay nhân sự cấp cao.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước – ứng với các loại hình nộp phổ biến hiện nay.

1. Các hình thức nộp hồ sơ phổ biến

Tùy theo quốc tịch, mục đích và thời hạn visa, người nước ngoài có thể chọn 1 trong 3 hình thức sau:

A. Nộp qua doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh trong nước

Áp dụng cho: Visa DN1, LĐ1, ĐT1, TT…

Quy trình tóm tắt:

  1. Doanh nghiệp (HR hoặc pháp lý) chuẩn bị hồ sơ và nộp công văn đề nghị cấp visa nhiều lần tại:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM).

  2. Sau 5 ngày làm việc, nếu được chấp thuận, Cục sẽ gửi công văn đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài, hoặc sân bay quốc tế nơi người nước ngoài nhập cảnh.

  3. Người nước ngoài mang công văn + hộ chiếu đến nhận visa tại đúng nơi đã đăng ký (sân bay hoặc cơ quan ngoại giao Việt Nam).

B. Nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Áp dụng cho: Trường hợp đã có công văn nhập cảnh được cấp bởi doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam.

Lưu ý:

  • Một số Lãnh sự quán yêu cầu đặt lịch hẹn trước.
  • Hồ sơ cần có bản gốc công văn, tờ khai dán ảnh và phí visa.

C. Nộp hồ sơ xin visa điện tử nhiều lần (E-Visa)

Áp dụng từ 15/8/2023: Việt Nam chính thức cấp visa điện tử nhiều lần có thời hạn 90 ngày.

Quy trình:

  1. Truy cập https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
  2. Điền thông tin cá nhân, tải lên ảnh và hộ chiếu
  3. Chờ xét duyệt trong vòng 3 – 5 ngày làm việc
  4. In visa điện tử nếu được phê duyệt (không cần công văn bảo lãnh)

2. Thời gian xử lý hồ sơ (dự kiến)

Hình thức nộp Cơ quan xử lý Thời gian trung bình
Qua doanh nghiệp bảo lãnh Cục Quản lý Xuất nhập cảnh 5 – 7 ngày làm việc
Nhận visa tại sân bay Bộ phận thị thực sân bay 15 – 30 phút (nếu đủ hồ sơ)
Nhận visa tại Đại sứ quán Cơ quan ngoại giao Việt Nam 2 – 5 ngày làm việc
Visa điện tử (E-visa) Online qua cổng chính phủ 3 – 5 ngày làm việc

Lưu ý: Các trường hợp khẩn (visa gấp) có thể xử lý trong 1 – 2 ngày nếu nộp qua đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp và có công văn bảo lãnh chính xác.

3. Những lưu ý trong quá trình nộp

  • HR nên nộp hồ sơ sớm ít nhất 10 – 15 ngày so với ngày dự kiến nhập cảnh.
  • Không thay đổi địa điểm nhận visa sau khi đã đăng ký (sân bay vs. lãnh sự quán).
  • Với visa nhiều lần dài hạn (trên 1 năm), cần bảo đảm nhân sự có giấy phép lao động hoặc đầu tư hợp lệ trước khi nộp.
  • Với hồ sơ điện tử, cần chụp ảnh rõ nét và khai chính xác từng chi tiết – sai thông tin sẽ bị từ chối không lý do rõ ràng.

VIII. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQs)

1. Visa nhập cảnh nhiều lần có bắt buộc phải có công văn mời không? – Có, ngoại trừ visa điện tử (E-visa).
Đối với các loại visa nhập cảnh nhiều lần như DN1, LĐ1, ĐT1… người nước ngoài cần được doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh thông qua công văn nhập cảnh được cấp bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Công văn là điều kiện tiên quyết để nhận visa tại sân bay hoặc lãnh sự quán.

2. Người nước ngoài có thể tự xin visa nhập cảnh nhiều lần không? – Không (trừ E-visa 90 ngày).
Đa số các loại visa nhập cảnh nhiều lần cần có đơn vị tại Việt Nam bảo lãnh. HR là người đứng ra làm việc với các bộ phận pháp lý nội bộ để xin công văn nhập cảnh hợp lệ. Visa điện tử là hình thức duy nhất có thể tự xin online, nhưng thời hạn chỉ tối đa 90 ngày.

3. Visa nhập cảnh nhiều lần có thể gia hạn không? – Có, nhưng tùy loại.

  • Visa DN, LĐ, ĐT: Có thể gia hạn nếu hồ sơ lao động hoặc đầu tư còn hiệu lực.
  • Visa điện tử nhiều lần: Hiện tại chưa có quy định cho phép gia hạn trực tiếp, phải xuất cảnh và xin lại.
  • Thời điểm nộp hồ sơ gia hạn: Trước ít nhất 5 – 15 ngày trước khi visa nhập cảnh nhiều lần hết hạn.

4. Một người có thể xin visa nhiều lần trong năm được không? – Có, không giới hạn số lần xin.
Tuy nhiên, nên cân nhắc xin visa dài hạn nhiều lần (6 – 12 tháng) thay vì xin lẻ từng đợt để tiết kiệm thời gian và chi phí. HR nên theo dõi lịch trình di chuyển của nhân sự quốc tế để đề xuất loại visa phù hợp.

5. Nếu visa nhập cảnh nhiều lần bị sai thông tin thì xử lý thế nào? – Phải làm lại hoặc xin điều chỉnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
Sai sót phổ biến gồm: tên, ngày sinh, quốc tịch, loại visa, số lần nhập cảnh. Khi phát hiện lỗi, HR cần phối hợp ngay với đơn vị dịch vụ hoặc cán bộ xuất nhập cảnh để khắc phục sớm nhất.

Visa nhập cảnh nhiều lần là giải pháp linh hoạt, tiết kiệm và hiệu quả dành cho người nước ngoài làm việc, đầu tư, học tập hoặc thăm thân tại Việt Nam. Đặc biệt đối với các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, bộ phận nhân sự (HR) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hồ sơ visa nhập cảnh nhiều lần của nhân sự quốc tế hợp lệ, đúng mục đích và đúng tiến độ.

Tuy nhiên, thủ tục xin visa nhiều lần thường phức tạp hơn visa một lần, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, người lao động và cơ quan chức năng. Việc hiểu rõ điều kiện, hồ sơ, quy trình và các tình huống chuyển đổi mục đích giúp HR chủ động xử lý và hạn chế rủi ro pháp lý.

Bạn đang cần xin visa nhập cảnh nhiều lần cho chuyên gia, nhà đầu tư, quản lý cấp cao?
Hãy để đội ngũ Phúc An Visa – với hơn 10 năm kinh nghiệm – đồng hành cùng bạn từ A-Z nhé!